Sửa trang
Hướng dẫn cách hút hầm cầu, bể phốt nhanh chóng tại nhà

Xây hầm cầu nhà vệ sinh – Cách chống thấm và rò rỉ

5/5 - (0 Bình chọn )
8/27/2025 2:09:00 PM

Hầm cầu nhà vệ sinh là một trong những hạng mục quan trọng nhất trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt của mỗi gia đình, công trình công cộng hay khu công nghiệp. Việc xây dựng hầm cầu không chỉ đòi hỏi kỹ thuật cao mà còn yêu cầu sự tỉ mỉ trong từng công đoạn, đặc biệt là các giải pháp chống thấm và ngăn ngừa rò rỉ. Nếu không được thi công đúng quy trình, hầm cầu có thể gặp phải các sự cố nghiêm trọng như thấm nước, rò rỉ chất thải ra môi trường, gây ô nhiễm nguồn nước ngầm, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và tuổi thọ công trình. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các yếu tố kỹ thuật, vật liệu, quy trình xây dựng, các phương pháp chống thấm, xử lý rò rỉ cũng như các lưu ý quan trọng giúp đảm bảo hầm cầu luôn bền vững, an toàn và thân thiện với môi trường.

Sơ đồ vị trí nên xây dựng hầm cầu

Khái quát về hầm cầu nhà vệ sinh và các tiêu chuẩn xây dựng

Vai trò và cấu tạo của hầm cầu

Hầm cầu, hay còn gọi là bể phốt, là nơi tiếp nhận và xử lý sơ bộ nước thải sinh hoạt, đặc biệt là nước thải từ nhà vệ sinh. Cấu tạo cơ bản của hầm cầu gồm ba ngăn: ngăn chứa, ngăn lắng và ngăn lọc. Mỗi ngăn đảm nhận một chức năng riêng biệt, giúp phân hủy chất thải hữu cơ, lắng cặn và lọc nước trước khi thải ra môi trường. Theo thống kê của Bộ Xây dựng, tại Việt Nam, hơn 90% các hộ gia đình ở khu vực đô thị sử dụng hầm cầu tự hoại ba ngăn, trong khi ở nông thôn tỷ lệ này là khoảng 65%.

Tiêu chuẩn thiết kế hầm cầu được quy định rõ trong TCVN 7957:2008 về thoát nước – mạng lưới và công trình bên ngoài, cũng như các tiêu chuẩn xây dựng khác như TCVN 10333-1:2014 về hệ thống tự hoại. Các tiêu chuẩn này quy định cụ thể về kích thước, vật liệu, độ dày tường, chống thấm, khoảng cách tối thiểu giữa hầm cầu và nguồn nước sinh hoạt (tối thiểu 10m), cũng như các yêu cầu về thông gió, nắp đậy, lỗ thoát khí.

Tham khảo thêm Khoảng cách lý tưởng khi xây bể phốt xa nhà vệ sinh.

Kích thước và vị trí đặt hầm cầu

Kích thước hầm cầu phụ thuộc vào số lượng người sử dụng và thời gian lưu trữ chất thải. Thông thường, với hộ gia đình 4-6 người, thể tích hầm cầu tối thiểu là 3m³, chiều dài từ 2-3m, chiều rộng 0,8-1,2m, chiều cao 1,2-1,5m. Vị trí đặt hầm cầu cần đảm bảo:

  • Cách xa nguồn nước sinh hoạt tối thiểu 10m.
  • Cách tường nhà ít nhất 1m để tránh ảnh hưởng kết cấu móng.
  • Không nằm dưới nền nhà chính hoặc khu vực thường xuyên có tải trọng lớn.
  • Có đường ống thông hơi, nắp kiểm tra thuận tiện cho việc hút bể phốt định kỳ.
Việc lựa chọn vị trí và kích thước hợp lý không chỉ giúp tăng hiệu quả xử lý mà còn giảm thiểu nguy cơ rò rỉ, thấm nước ra môi trường xung quanh.
 Kích thước và vị trí đặt hầm cầu

Vật liệu xây dựng và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chống thấm

Lựa chọn vật liệu xây dựng hầm cầu

Vật liệu xây dựng hầm cầu quyết định trực tiếp đến khả năng chống thấm, độ bền và tuổi thọ công trình. Hiện nay, các vật liệu phổ biến gồm:

  • Gạch đặc: Được sử dụng phổ biến nhờ giá thành rẻ, dễ thi công. Tuy nhiên, gạch đặc cần được xây dày (tối thiểu 220mm) và trát vữa xi măng mác cao để tăng khả năng chống thấm.
  • Bê tông cốt thép: Được ưa chuộng ở các công trình lớn, yêu cầu độ bền cao. Bê tông mác 200-250, cốt thép D8-D10, lưới thép hàn giúp tăng khả năng chịu lực và chống thấm tuyệt đối.
  • Bê tông đúc sẵn: Tiện lợi, nhanh chóng, phù hợp với các công trình dân dụng nhỏ. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ các mối nối, khe hở để tránh rò rỉ.
  • Nhựa composite: Được sử dụng ở các khu vực khó thi công, có ưu điểm nhẹ, chống ăn mòn, tuổi thọ cao nhưng giá thành cao hơn vật liệu truyền thống.
Theo khảo sát năm 2022 của Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng, hơn 70% các sự cố rò rỉ, thấm nước ở hầm cầu xuất phát từ việc sử dụng vật liệu kém chất lượng hoặc không đúng tiêu chuẩn.

Ảnh hưởng của điều kiện địa chất và môi trường

Địa chất nền móng và mực nước ngầm là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng chống thấm của hầm cầu. Ở những khu vực đất yếu, đất pha cát hoặc mực nước ngầm cao, nguy cơ thấm ngược, rò rỉ chất thải ra ngoài hoặc nước ngầm xâm nhập vào hầm cầu là rất lớn. Để khắc phục, cần:

  • Gia cố nền móng bằng cọc tre, cọc bê tông hoặc đệm cát
  • Sử dụng lớp lót chống thấm đáy hầm bằng màng bitum, nhựa đường hoặc vải địa kỹ thuật
  • Tăng độ dày tường và đáy hầm, sử dụng bê tông mác cao
  • Thiết kế hệ thống thoát nước mưa, nước ngầm xung quanh hầm cầu
Theo số liệu của Trung tâm Quan trắc Môi trường, tại các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long, tỷ lệ hầm cầu bị thấm nước ngầm lên tới 18% do địa chất yếu và mực nước ngầm cao quanh năm.
 Ảnh hưởng của môi trường xung quanh khi xây hầm cầu

Quy trình xây dựng hầm cầu đảm bảo chống thấm và ngăn rò rỉ

Các bước thi công hầm cầu đạt chuẩn

Quy trình xây dựng hầm cầu gồm nhiều công đoạn, mỗi bước đều ảnh hưởng đến khả năng chống thấm và độ bền của công trình. Các bước cơ bản gồm:

  1. Khảo sát địa hình, địa chất: Đánh giá nền đất, mực nước ngầm, xác định vị trí và kích thước hầm cầu phù hợp.
  2. Đào hố móng: Đào sâu hơn đáy hầm 20-30cm để tạo lớp lót chống thấm, đảm bảo kích thước đúng thiết kế.
  3. Lót đáy hầm: Đổ lớp bê tông lót đáy mác 100 dày 10cm, sau đó trải màng chống thấm bitum hoặc vải địa kỹ thuật.
  4. Đổ bê tông đáy hầm: Sử dụng bê tông mác 200-250, dày tối thiểu 15-20cm, có lưới thép D8-D10 tăng cường.
  5. Xây tường hầm: Xây gạch đặc hoặc đổ bê tông cốt thép, trát vữa xi măng mác cao, chú ý các mạch vữa phải kín, không để hở.
  6. Chống thấm tường và đáy: Quét lớp chống thấm gốc xi măng-polymer hoặc bitum nóng lên toàn bộ bề mặt trong và ngoài tường, đáy hầm.
  7. Lắp đặt ống dẫn, ống thông hơi: Sử dụng ống nhựa PVC chịu hóa chất, các mối nối phải dán keo kín, tránh rò rỉ.
  8. Làm nắp đậy, lỗ kiểm tra: Nắp bê tông cốt thép có gioăng cao su chống thấm, lỗ kiểm tra thuận tiện cho việc hút bùn định kỳ.
  9. Kiểm tra, thử nước: Sau khi hoàn thiện, bơm nước vào hầm cầu, ngâm trong 48-72 giờ để kiểm tra rò rỉ, thấm nước trước khi đưa vào sử dụng.
Mỗi công đoạn đều cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật, sử dụng vật liệu đúng chủng loại, thi công cẩn thận để đảm bảo hầm cầu không bị thấm, rò rỉ trong suốt quá trình sử dụng.
 Quy trình xây dựng hầm cầu đảm bảo chống thấm và ngăn rò rỉ

Những lỗi thường gặp và biện pháp khắc phục

Trong thực tế thi công, nhiều hầm cầu gặp phải các lỗi như:

  • Đáy hầm bị nứt do lún nền hoặc bê tông không đủ mác
  • Tường hầm thấm nước do trát vữa không kín, không quét chống thấm
  • Ống dẫn, ống thông hơi lắp đặt không đúng kỹ thuật, gây rò rỉ
  • Khe nối giữa nắp đậy và tường hầm không có gioăng chống thấm
Để khắc phục, cần:
  • Gia cố nền móng, đổ lại bê tông đáy nếu cần thiết
  • Trát lại tường bằng vữa xi măng mác cao, quét bổ sung lớp chống thấm
  • Thay thế, dán lại các mối nối ống dẫn bằng keo chuyên dụng
  • Lắp đặt gioăng cao su hoặc băng cản nước tại các khe nối
Theo báo cáo của Sở Xây dựng TP.HCM năm 2021, có tới 12% các công trình hầm cầu mới xây dựng bị thấm nước, rò rỉ do thi công không đúng quy trình hoặc sử dụng vật liệu kém chất lượng.

Tìm hiểu thêm Hướng dẫn xử lý bể phốt trào ngược tại nhà đơn giản.

Các phương pháp chống thấm và xử lý rò rỉ hiệu quả

Chống thấm bằng vật liệu truyền thống và hiện đại

Chống thấm hầm cầu có thể sử dụng nhiều phương pháp, tùy thuộc vào vật liệu xây dựng và điều kiện thực tế. Các phương pháp phổ biến gồm:

  • Chống thấm bằng vữa xi măng-polymer: Trộn xi măng với phụ gia polymer tạo lớp màng chống thấm bám dính tốt, chịu được môi trường axit, kiềm trong nước thải.
  • Chống thấm bằng màng bitum: Quét hoặc dán màng bitum nóng lên bề mặt tường, đáy hầm, tạo lớp ngăn nước tuyệt đối. Độ dày màng bitum thường từ 3-5mm, tuổi thọ trên 15 năm.
  • Chống thấm bằng sơn epoxy: Sơn epoxy hai thành phần tạo lớp phủ bền, chống ăn mòn hóa chất, thích hợp cho hầm cầu bê tông cốt thép.
  • Chống thấm bằng màng khò nóng HDPE: Màng nhựa HDPE dày 1-2mm, khò nóng dán kín bề mặt, ngăn tuyệt đối nước thấm qua. Thường dùng cho các công trình lớn, khu công nghiệp.
  • Chống thấm bằng băng cản nước PVC: Đặt băng cản nước tại các khe nối, mạch ngừng bê tông để ngăn nước thấm qua các vị trí yếu.
Theo nghiên cứu của Đại học Xây dựng Hà Nội năm 2020, sử dụng màng bitum kết hợp sơn epoxy giúp giảm tới 95% nguy cơ thấm nước so với chỉ dùng vữa xi măng thông thường.
Các phương pháp chống thấm và xử lý rò rỉ hiệu quả

Xử lý rò rỉ, thấm nước ở hầm cầu

Khi phát hiện hầm cầu bị rò rỉ, thấm nước, cần xử lý kịp thời để tránh ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến kết cấu công trình. Các bước xử lý gồm:

  1. Xác định vị trí rò rỉ bằng cách bơm nước, quan sát mực nước giảm hoặc vết ẩm trên tường, đáy hầm.
  2. Đục bỏ lớp vữa, bê tông tại vị trí rò rỉ, làm sạch bề mặt.
  3. Trám lại bằng vữa xi măng mác cao trộn phụ gia chống thấm hoặc keo epoxy chuyên dụng.
  4. Quét bổ sung lớp chống thấm lên toàn bộ bề mặt bị ảnh hưởng.
  5. Kiểm tra lại bằng cách ngâm nước 48-72 giờ, đảm bảo không còn rò rỉ trước khi sử dụng.
Đối với các vết nứt lớn, cần khoan lỗ, bơm keo polyurethane (PU) hoặc epoxy vào trong để bịt kín hoàn toàn. Theo thống kê của Công ty Thoát nước Đô thị Hà Nội, mỗi năm có khoảng 1.500 trường hợp hầm cầu bị rò rỉ, trong đó 80% được xử lý thành công bằng phương pháp bơm keo PU.

Bảng so sánh các phương pháp chống thấm hầm cầu

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm Tuổi thọ (năm) Chi phí (VNĐ/m2)
Vữa xi măng-polymer Dễ thi công, giá rẻ, bám dính tốt Hiệu quả chống thấm trung bình, dễ nứt nếu nền lún 7-10 80.000 - 120.000
Màng bitum Chống thấm tuyệt đối, bền với hóa chất Thi công phức tạp, cần thiết bị chuyên dụng 12-15 150.000 - 200.000
Sơn epoxy Bền, chống ăn mòn, dễ vệ sinh Giá cao, cần bề mặt phẳng, sạch 10-12 200.000 - 250.000
Màng HDPE Chống thấm tuyệt đối, tuổi thọ cao Chỉ phù hợp công trình lớn, giá cao 20-25 250.000 - 350.000
Băng cản nước PVC Ngăn nước tại khe nối, dễ lắp đặt Chỉ chống thấm tại vị trí khe nối 15-20 100.000 - 150.000

Lưu ý quan trọng khi xây dựng và bảo trì hầm cầu

Kiểm tra, bảo trì định kỳ

Hầm cầu cần được kiểm tra, bảo trì định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu thấm nước, rò rỉ hoặc đầy bùn. Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, nên hút hầm cầu tối thiểu 3 năm/lần đối với hộ gia đình, 1-2 năm/lần đối với công trình công cộng. Việc kiểm tra định kỳ giúp:

  • Phát hiện sớm các vết nứt, thấm nước để xử lý kịp thời
  • Đảm bảo hệ thống thông hơi, ống dẫn không bị tắc nghẽn
  • Ngăn ngừa mùi hôi và bảo vệ môi trường
Mùi hôi phát sinh từ hầm cầu không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng và môi trường xung quanh. Để hạn chế mùi hôi, cần đảm bảo hệ thống thông hơi hoạt động hiệu quả, lắp đặt ống thoát khí đúng tiêu chuẩn và thường xuyên vệ sinh, hút bùn định kỳ. Ngoài ra, việc sử dụng các chế phẩm sinh học phân hủy chất thải cũng góp phần giảm thiểu mùi và tăng hiệu quả xử lý trong hầm cầu.
Đồng thời, cần tuân thủ các quy định về khoảng cách an toàn giữa hầm cầu và nguồn nước sinh hoạt, tránh gây ô nhiễm nguồn nước ngầm. Việc lựa chọn vật liệu thân thiện môi trường và áp dụng các biện pháp chống thấm hiệu quả không chỉ nâng cao tuổi thọ công trình mà còn bảo vệ hệ sinh thái xung quanh.

Chi tiết hút bể phốt tại Hà Nội chuyên nghiệp, hiệu quả, uy tín.

Kết luận

Xây dựng hầm cầu nhà vệ sinh đúng kỹ thuật, sử dụng vật liệu chất lượng và áp dụng các phương pháp chống thấm phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo công trình bền vững, an toàn và thân thiện với môi trường. Việc kiểm tra, bảo trì định kỳ giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời các sự cố rò rỉ, thấm nước, từ đó kéo dài tuổi thọ hầm cầu và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Đầu tư đúng mức cho hầm cầu không chỉ mang lại lợi ích kinh tế lâu dài mà còn góp phần xây dựng môi trường sống sạch, an toàn cho mọi người.
Hotline/Zalo: 0975.679.055
BÌNH LUẬN BÀI VIẾT
Nội dung *
Họ Tên
Email
GỬI BÌNH LUẬN
KHÁM PHÁ THÊM
Copyright by © Môi Trường Đô Thị Xanh
0975.679.055