Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và nhu cầu xây dựng nhà ở ngày càng tăng, việc lựa chọn hệ thống xử lý nước thải phù hợp đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường và đảm bảo sức khỏe cộng đồng. Hai giải pháp phổ biến hiện nay là bể phốt tự hoại mini và bể phốt truyền thống. Mỗi loại đều có những ưu điểm, nhược điểm riêng biệt, phù hợp với từng điều kiện sử dụng, quy mô công trình và yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại bể phốt này giúp chủ đầu tư, hộ gia đình và các đơn vị thi công đưa ra quyết định tối ưu, tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải lâu dài.

Bể phốt truyền thống là loại bể xử lý nước thải được xây dựng bằng gạch, bê tông hoặc đá, có kích thước lớn, thường được sử dụng cho các công trình nhà ở, khu dân cư từ nhiều thập kỷ trước. Cấu tạo cơ bản của bể phốt truyền thống gồm 2 hoặc 3 ngăn: ngăn chứa, ngăn lắng và ngăn lọc. Kích thước bể thường dao động từ 3-10m3 tùy theo số lượng người sử dụng và diện tích xây dựng. Theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (TCVN 7957:2008), bể phốt truyền thống cho một hộ gia đình 4-6 người thường có thể tích từ 3-4m3, chiều sâu tối thiểu 1,2m, chiều dài tối thiểu 2m.
Vật liệu xây dựng chủ yếu là gạch đặc, xi măng, cát vàng, thép (nếu đổ bê tông cốt thép). Các ngăn được ngăn cách bằng tường gạch hoặc bê tông, có lỗ thông để nước thải di chuyển qua các ngăn. Ngăn đầu tiên (ngăn chứa) giữ lại phần lớn chất rắn, ngăn thứ hai (ngăn lắng) cho phép các chất rắn nhỏ lắng xuống, còn ngăn cuối cùng (ngăn lọc) giúp nước thải được lọc thêm trước khi thấm ra môi trường hoặc dẫn ra hệ thống thoát nước chung.

Bể phốt tự hoại mini là giải pháp xử lý nước thải quy mô nhỏ, thường được thiết kế sẵn bằng vật liệu composite, nhựa HDPE hoặc bê tông đúc sẵn, có dung tích từ 0,5-2m3. Loại bể này phù hợp với nhà phố, nhà ống, các công trình có diện tích hạn chế hoặc nhu cầu sử dụng thấp (1-3 người). Cấu tạo bể phốt mini cũng gồm 2-3 ngăn, nhưng được tối ưu hóa về kích thước, hình dáng (thường là hình trụ hoặc hình hộp chữ nhật nhỏ gọn), dễ dàng lắp đặt và di chuyển.
Các bể phốt mini hiện đại thường tích hợp thêm các lớp lọc sinh học, vật liệu lọc chuyên dụng (như than hoạt tính, sỏi, vật liệu nhựa) để tăng hiệu quả xử lý, giảm mùi hôi và kéo dài thời gian sử dụng. Một số mẫu bể phốt mini còn có hệ thống thoát khí, van chống trào ngược, giúp vận hành an toàn và thuận tiện hơn so với bể truyền thống.
Tìm hiểu thêm hướng dẫn xử lý bể phốt trào ngược tại nhà đơn giản.
Bể phốt truyền thống dựa vào quá trình phân hủy yếm khí tự nhiên của vi sinh vật để xử lý chất thải hữu cơ. Thời gian lưu nước trong bể thường từ 24-48 giờ, giúp giảm 60-70% hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS), 30-50% BOD5 (nhu cầu oxy sinh hóa). Tuy nhiên, hiệu quả xử lý phụ thuộc lớn vào kích thước bể, điều kiện bảo trì và mật độ sử dụng. Nếu bể quá tải hoặc không hút bể phốt định kỳ (thường 2-3 năm/lần), hiệu quả xử lý giảm rõ rệt, dễ gây tắc nghẽn, mùi hôi.
Bể phốt tự hoại mini, nhờ thiết kế tối ưu và sử dụng vật liệu lọc hiện đại, có thể nâng hiệu quả xử lý BOD5 lên 60-70%, SS lên 70-80%. Một số mẫu bể mini tích hợp công nghệ vi sinh vật tăng cường, giúp phân hủy nhanh chất hữu cơ, giảm mùi hôi và hạn chế tắc nghẽn. Tuy nhiên, do dung tích nhỏ, nếu sử dụng vượt công suất thiết kế, hiệu quả xử lý sẽ giảm nhanh chóng. Đối với hộ gia đình 2-3 người, bể mini có thể vận hành ổn định 3-5 năm mà không cần hút bùn.

Bể phốt truyền thống thường gặp vấn đề mùi hôi do quá trình phân hủy yếm khí không triệt để, đặc biệt khi bể bị đầy hoặc thông khí kém. Việc xây dựng không đúng kỹ thuật (nứt tường, rò rỉ nước thải) còn tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm nguồn nước ngầm, ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng. Theo khảo sát của Viện Sức khỏe Nghề nghiệp và Môi trường (2019), ước tính 30% bể phốt truyền thống tại các khu dân cư cũ có dấu hiệu rò rỉ, gây ô nhiễm đất và nước ngầm.
Bể phốt tự hoại mini hiện đại thường được sản xuất kín hoàn toàn, có hệ thống thoát khí, van chống trào ngược, giúp kiểm soát mùi hôi hiệu quả. Vật liệu nhựa HDPE, composite không bị ăn mòn, không rò rỉ, đảm bảo an toàn vệ sinh môi trường. Một số mẫu bể mini còn tích hợp bộ lọc than hoạt tính, giúp hấp thụ khí độc, giảm mùi hôi tới 80-90% so với bể truyền thống.
Bể phốt truyền thống có chi phí xây dựng phụ thuộc vào vật liệu, nhân công và diện tích. Theo báo giá xây dựng năm 2023, chi phí xây dựng bể phốt truyền thống 3 ngăn, dung tích 3m3 dao động từ 8-12 triệu đồng (chưa bao gồm chi phí đào đất, vận chuyển vật liệu). Thời gian thi công trung bình 3-5 ngày, đòi hỏi mặt bằng rộng, khó áp dụng cho nhà phố, nhà ống diện tích nhỏ.
Bể phốt tự hoại mini có giá thành từ 3-7 triệu đồng cho loại dung tích 1-2m3 (đã bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt). Thời gian lắp đặt chỉ 1-2 giờ, không cần xây dựng phức tạp, phù hợp với các công trình cải tạo, nhà ở diện tích hạn chế. Ngoài ra, do sản xuất hàng loạt, giá thành bể mini ngày càng cạnh tranh, tiết kiệm 30-50% chi phí so với bể truyền thống cùng dung tích.

Bể phốt truyền thống yêu cầu hút bùn định kỳ 2-3 năm/lần, giá hút bể phốt trung bình 500.000-1.000.000 đồng/lần (tùy khu vực). Nếu xây dựng không đúng kỹ thuật, chi phí sửa chữa, chống thấm, chống rò rỉ có thể lên tới 2-5 triệu đồng/lần. Tuổi thọ bể truyền thống từ 15-30 năm, nhưng dễ xuống cấp nếu sử dụng vật liệu kém chất lượng hoặc không bảo trì đúng cách.
Bể phốt tự hoại mini có tuổi thọ trung bình 20-50 năm (đối với bể composite, HDPE), gần như không cần bảo trì, chỉ cần hút bùn 3-5 năm/lần. Vật liệu nhựa, composite không bị ăn mòn, không nứt vỡ, giảm thiểu chi phí sửa chữa. Một số hãng bể mini còn bảo hành lên tới 10-20 năm, giúp người dùng yên tâm sử dụng lâu dài.
Tham khảo thêm dịch vụ hút hầm cầu quận 11 có mặt nhanh chóng.
Bể phốt truyền thống phù hợp với các công trình có diện tích đất rộng, nhà ở nông thôn, biệt thự, khu dân cư mới xây dựng. Ưu điểm là có thể xây dựng theo kích thước tùy ý, đáp ứng nhu cầu sử dụng lớn (10-20 người hoặc nhiều hơn). Tuy nhiên, với nhà phố, nhà ống diện tích nhỏ (dưới 50m2), việc xây bể truyền thống gặp nhiều khó khăn do hạn chế về mặt bằng, ảnh hưởng kết cấu móng nhà.
Bể phốt tự hoại mini được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt ở mọi vị trí: gầm cầu thang, sân sau, thậm chí tầng hầm hoặc treo trên cao (đối với bể nhựa). Phù hợp với nhà phố, căn hộ mini, nhà trọ, quán cà phê, nhà hàng nhỏ. Ngoài ra, bể mini còn được sử dụng cho các công trình tạm, khu du lịch, nhà di động nhờ khả năng di chuyển linh hoạt.

Bể phốt truyền thống khi muốn nâng cấp, mở rộng phải đập phá, xây mới, tốn kém chi phí và thời gian. Việc thay đổi vị trí bể gần như không khả thi sau khi đã xây dựng xong. Điều này gây bất tiện khi nhu cầu sử dụng tăng hoặc cải tạo công trình.
Bể phốt tự hoại mini có thể dễ dàng thay thế, nâng cấp bằng cách lắp thêm bể mới hoặc thay đổi vị trí lắp đặt. Một số mẫu bể mini thiết kế dạng module, có thể ghép nối nhiều bể để tăng dung tích khi cần thiết. Điều này giúp tiết kiệm chi phí, thời gian và phù hợp với các công trình có nhu cầu sử dụng thay đổi linh hoạt.
| Tiêu chí | Bể phốt truyền thống | Bể phốt tự hoại mini |
|---|---|---|
| Kích thước/Dung tích | 3-10m3 (tùy thiết kế) | 0,5-2m3 (cố định) |
| Vật liệu | Gạch, bê tông, đá | Composite, nhựa HDPE, bê tông đúc sẵn |
| Thời gian thi công/lắp đặt | 3-5 ngày | 1-2 giờ |
| Chi phí xây dựng/lắp đặt | 8-12 triệu đồng (3m3) | 3-7 triệu đồng (1-2m3) |
| Hiệu quả xử lý BOD5 | 30-50% | 60-70% |
| Hiệu quả xử lý SS | 60-70% | 70-80% |
| Kiểm soát mùi hôi | Trung bình, dễ phát sinh mùi | Rất tốt, có hệ thống thoát khí, lọc mùi |
| Tuổi thọ | 15-30 năm | 20-50 năm |
| Bảo trì, hút bùn | 2-3 năm/lần | 3-5 năm/lần |
| Khả năng mở rộng | Khó, phải xây mới | Dễ dàng, có thể ghép module |
| Ứng dụng | Nhà ở nông thôn, biệt thự, khu dân cư lớn | Nhà phố, nhà ống, căn hộ nhỏ, công trình tạm |
| Nguy cơ rò rỉ, ô nhiễm | Cao nếu xây dựng kém chất lượng | Thấp, kín hoàn toàn |


Khám phá quy trình hút bể phôt tại Hà Nội chuyên nghiệp phục vụ 24/7.