Trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng phát triển, các tòa nhà chung cư mọc lên ngày càng nhiều, kéo theo đó là những yêu cầu khắt khe về hệ thống xử lý nước thải, đặc biệt là bể phốt. Nếu như ở nhà ở thông thường, bể phốt chủ yếu phục vụ cho một hộ gia đình với quy mô nhỏ, thì ở các chung cư, bể phốt phải đáp ứng nhu cầu của hàng trăm, thậm chí hàng nghìn người sinh sống. Điều này dẫn đến sự khác biệt rõ rệt về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, vật liệu sử dụng cũng như các tiêu chuẩn kỹ thuật giữa bể phốt chung cư và bể phốt nhà ở thông thường. Hiểu rõ những điểm khác biệt này không chỉ giúp chủ đầu tư, ban quản lý tòa nhà vận hành hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh môi trường, tránh các sự cố nghiêm trọng có thể xảy ra.
Bể phốt chung cư thường có dung tích rất lớn, dao động từ 50m³ đến trên 500m³ tùy theo số lượng căn hộ và quy mô tòa nhà. Theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7957:2008, mỗi người cần tối thiểu 0,15m³ bể phốt. Với một tòa chung cư 20 tầng, mỗi tầng 10 căn hộ, mỗi căn hộ trung bình 4 người, tổng số cư dân là 800 người, bể phốt cần tối thiểu 120m³. Trong thực tế, các chủ đầu tư thường thiết kế bể phốt lớn hơn từ 1,2 đến 1,5 lần so với nhu cầu tối thiểu để dự phòng các tình huống phát sinh và đảm bảo thời gian lưu bùn hợp lý (thường từ 2-3 năm mới cần hút bùn).
Khác với nhà ở thông thường, bể phốt chung cư thường được đặt ở tầng hầm hoặc khu vực kỹ thuật riêng biệt, đảm bảo không ảnh hưởng đến kết cấu chịu lực của tòa nhà. Việc bố trí này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về khoảng cách tối thiểu đến nguồn nước, hệ thống cấp thoát nước, cũng như đảm bảo thuận tiện cho việc bảo trì, hút hầm cầu định kỳ. Ngoài ra, bể phốt chung cư thường được xây dựng chìm hoàn toàn dưới mặt đất, có nắp kiểm tra, nắp chờ hút bể phốt và hệ thống thông hơi chuyên biệt để tránh phát tán mùi hôi ra môi trường xung quanh.
Đối với nhà ở thông thường, bể phốt thường chỉ có dung tích từ 2-5m³, phục vụ cho 4-10 người, được xây dựng ngay dưới nhà vệ sinh hoặc gần khu vực sử dụng nước. Vị trí lắp đặt linh hoạt hơn, không yêu cầu kỹ thuật phức tạp, chỉ cần đảm bảo không gần nguồn nước ăn uống và thuận tiện cho việc hút bùn. Bể phốt nhà ở thường chỉ có 1-2 ngăn, trong khi bể phốt chung cư bắt buộc phải có từ 3 ngăn trở lên để đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải lớn.
Khám phá kinh nghiệm thuê hút bể phốt uy tín, đáng tin cậy.
Bể phốt chung cư tiêu chuẩn thường có 3-4 ngăn, mỗi ngăn đảm nhận một chức năng riêng biệt:
Số lượng ngăn nhiều hơn giúp tăng hiệu quả xử lý, giảm nguy cơ tắc nghẽn và ô nhiễm môi trường. Trong khi đó, bể phốt nhà ở thông thường chỉ có 1-2 ngăn, chủ yếu là ngăn lắng và ngăn lọc, do lưu lượng nước thải ít, nhu cầu xử lý không cao.
Bể phốt chung cư thường được xây bằng bê tông cốt thép đúc liền khối, đảm bảo khả năng chịu lực lớn, chống thấm tuyệt đối và tuổi thọ cao (trên 50 năm). Độ dày thành bể tối thiểu 200mm, đáy bể dày 250-300mm, cốt thép D10-D16 bố trí theo tiêu chuẩn kết cấu. Một số dự án cao cấp sử dụng bể phốt composite FRP hoặc bể phốt nhựa HDPE dung tích lớn, ưu điểm nhẹ, chống ăn mòn hóa chất, dễ lắp đặt nhưng giá thành cao hơn 30-50% so với bê tông truyền thống.
Bể phốt nhà ở thông thường chủ yếu xây bằng gạch, trát xi măng chống thấm, hoặc sử dụng bể phốt nhựa đúc sẵn dung tích nhỏ. Độ bền và khả năng chống thấm thấp hơn, dễ bị nứt vỡ, rò rỉ nước thải nếu thi công không đúng kỹ thuật.
Bể phốt chung cư bắt buộc phải có hệ thống nắp kiểm tra bằng gang hoặc composite chịu lực, kích thước tối thiểu 600x600mm, bố trí tại mỗi ngăn để thuận tiện cho việc kiểm tra, bảo trì. Hệ thống thông hơi đường kính 110-160mm, cao tối thiểu 2m so với mặt đất, đầu ống thông hơi phải có lưới chắn côn trùng và chụp che mưa. Cửa hút bùn đường kính 200-300mm, bố trí ở vị trí thuận tiện cho xe hút bùn tiếp cận mà không ảnh hưởng đến sinh hoạt của cư dân.
Ở nhà ở thông thường, nắp kiểm tra thường nhỏ, chỉ 300x300mm, thông hơi có thể dùng ống PVC 60-90mm, cửa hút bùn nhỏ, đôi khi phải tháo dỡ một phần sàn nhà để hút bùn, gây bất tiện và mất vệ sinh.
Nước thải từ các căn hộ được dẫn qua hệ thống ống thoát đứng xuống bể phốt. Tại ngăn lắng 1, các chất rắn lớn, giấy vệ sinh, bùn cặn hữu cơ lắng xuống đáy. Nước thải tiếp tục chảy sang ngăn lắng 2, nơi các hạt nhỏ hơn tiếp tục lắng xuống. Sau đó, nước thải chảy sang ngăn lọc, tại đây vi sinh vật kỵ khí phân hủy các chất hữu cơ còn lại, giảm BOD, COD xuống mức cho phép. Nước sau xử lý được dẫn sang bể gom nước thải chung của tòa nhà, tiếp tục xử lý bằng hệ thống xử lý nước thải tập trung (nếu có) trước khi xả ra môi trường.
Thời gian lưu nước trong bể phốt chung cư thường từ 24-48 giờ, đảm bảo quá trình lắng và phân hủy sinh học diễn ra hiệu quả. Hiệu suất xử lý BOD đạt 50-70%, COD 40-60%, giảm đáng kể lượng chất hữu cơ, hạn chế ô nhiễm môi trường.
Bể phốt nhà ở thông thường có quy trình xử lý đơn giản hơn, thời gian lưu nước chỉ 12-24 giờ, hiệu suất xử lý thấp hơn do dung tích nhỏ, số ngăn ít, lượng vi sinh vật kỵ khí không đủ lớn để phân hủy hết chất hữu cơ. Nước sau xử lý thường được xả trực tiếp ra hệ thống thoát nước chung mà không qua xử lý bổ sung, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường nếu không được thiết kế, vận hành đúng tiêu chuẩn.
Bể phốt chung cư sử dụng hệ thống ống dẫn nước thải bằng uPVC, HDPE hoặc gang xám, đường kính từ 110-250mm, chịu áp lực cao, chống ăn mòn hóa chất. Các ống dẫn được bố trí dốc hợp lý (1-2%) để tránh tắc nghẽn, có van một chiều, bẫy nước (P-trap) tại các điểm nối để ngăn mùi hôi phát tán ngược lên các căn hộ. Ngoài ra, hệ thống thông hơi được thiết kế riêng biệt, đảm bảo khí metan, H2S sinh ra trong quá trình phân hủy được thoát ra ngoài an toàn, không gây nguy cơ cháy nổ hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe cư dân.
Ở nhà ở thông thường, hệ thống ống dẫn thường nhỏ, chỉ 60-90mm, dễ bị tắc nghẽn nếu sử dụng giấy vệ sinh không phân hủy hoặc xả rác xuống bồn cầu. Hệ thống thông hơi đơn giản, đôi khi không có, dẫn đến hiện tượng bồn cầu bị sục khí, bốc mùi khó chịu.
Tìm hiểu thêm hướng dẫn các cách thông tắc cống nghẹt hiệu quả nhất.
Thiết kế bể phốt chung cư phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia như TCVN 7957:2008, QCVN 14:2008/BTNMT về nước thải sinh hoạt, TCVN 9113:2012 về ống dẫn nước thải, cũng như các quy định của Bộ Xây dựng về an toàn vệ sinh môi trường. Một số yêu cầu bắt buộc gồm:
Đối với nhà ở thông thường, tiêu chuẩn thiết kế đơn giản hơn, dung tích nhỏ, số ngăn ít, vật liệu xây dựng không yêu cầu cao về chịu lực và chống thấm.
Bể phốt chung cư cần được kiểm tra định kỳ 6 tháng/lần, hút bùn 2-3 năm/lần tùy theo lưu lượng sử dụng. Ban quản lý tòa nhà phải ký hợp đồng với đơn vị thông cống nghẹt, hút bể phốt chuyên nghiệp, đảm bảo không gây ảnh hưởng đến sinh hoạt của cư dân. Sau khi hút bùn, cần kiểm tra lại hệ thống nắp kiểm tra, thông hơi, cửa hút bùn, xử lý kịp thời các sự cố rò rỉ, nứt vỡ, tắc nghẽn.
Ngoài ra, cần bổ sung men vi sinh bể phốt định kỳ để tăng hiệu quả phân hủy chất hữu cơ, giảm mùi hôi. Hệ thống ống dẫn, thông hơi cũng phải được kiểm tra, vệ sinh định kỳ để tránh tắc nghẽn, phát tán mùi hôi ra môi trường.
Tiêu chí | Bể phốt chung cư | Bể phốt nhà ở thông thường |
---|---|---|
Dung tích | 50-500m³ | 2-5m³ |
Số ngăn | 3-4 ngăn | 1-2 ngăn |
Vật liệu | Bê tông cốt thép, composite, HDPE | Gạch, xi măng, nhựa đúc sẵn |
Tuổi thọ | Trên 50 năm | 10-20 năm |
Chi phí đầu tư | 500 triệu - 2 tỷ đồng | 5-20 triệu đồng |
Chi phí vận hành (hút bùn, bảo trì) | 10-30 triệu/năm | 500.000 - 1 triệu/năm |
Hiệu quả xử lý | BOD giảm 50-70% | BOD giảm 30-40% |
Bể phốt chung cư có thể gặp các sự cố như tắc nghẽn ống dẫn, rò rỉ nước thải, phát tán mùi hôi, nứt vỡ thành bể do lún sụt nền móng, hoặc quá tải do thiết kế không đúng công suất. Để khắc phục, cần thường xuyên kiểm tra, bảo trì hệ thống, sử dụng men vi sinh, hút bùn định kỳ, thay thế các đoạn ống bị hỏng, gia cố lại thành bể nếu phát hiện nứt vỡ. Đối với các sự cố nghiêm trọng, cần liên hệ với đơn vị chuyên nghiệp để xử lý kịp thời, tránh ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt của cư dân.
Ở nhà ở thông thường, sự cố chủ yếu là tắc nghẽn do xả rác không phân hủy, rò rỉ nước thải do nứt vỡ bể, có thể tự khắc phục hoặc thuê thợ sửa chữa với chi phí thấp hơn nhiều so với chung cư.
Một số dự án chung cư cao cấp tại Hà Nội, TP.HCM đã ứng dụng bể phốt thông minh tích hợp cảm biến mực nước, cảm biến bùn, cảm biến khí metan. Hệ thống này tự động cảnh báo khi bể đầy, khi nồng độ khí metan vượt ngưỡng an toàn, giúp ban quản lý chủ động hút bùn, xử lý sự cố, tránh nguy cơ cháy nổ, ô nhiễm môi trường. Chi phí đầu tư hệ thống cảm biến dao động từ 50-100 triệu đồng/bể, nhưng giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng tuổi thọ bể phốt và đảm bảo an toàn cho cư dân.
Men vi sinh thế hệ mới chứa các chủng vi khuẩn kỵ khí đặc biệt, khả năng phân hủy chất hữu cơ, giấy vệ sinh, mỡ thừa nhanh gấp 2-3 lần men truyền thống. Việc bổ sung men vi sinh định kỳ 3-6 tháng/lần giúp giảm mùi hôi, tăng hiệu quả xử lý, kéo dài
tuổi thọ bể phốt, đồng thời giảm thiểu chi phí hút bể phốt và xử lý sự cố. Đây là giải pháp hiệu quả được nhiều chủ đầu tư và ban quản lý tòa nhà lựa chọn nhằm nâng cao chất lượng môi trường sống cho cư dân.
5.3. Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt tích hợp
Ngày càng nhiều chung cư áp dụng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt tích hợp ngay tại tầng hầm hoặc khu vực kỹ thuật, kết hợp với bể phốt truyền thống. Hệ thống này sử dụng công nghệ sinh học hiếu khí hoặc kỵ khí tiên tiến, giúp xử lý triệt để các chất ô nhiễm, giảm tải cho hệ thống thoát nước chung của thành phố. Ngoài ra, nước sau xử lý có thể được tái sử dụng cho các mục đích tưới cây, rửa xe, góp phần tiết kiệm nguồn nước và bảo vệ môi trường.
Xem thêm dịch vụ hút hầm cầu TPHCM chất lượng cao, bảo hành dài hạn.
Bể phốt chung cư có cấu tạo, quy mô và công nghệ vận hành phức tạp hơn nhiều so với bể phốt nhà ở thông thường nhằm đáp ứng nhu cầu xử lý lượng nước thải lớn và đảm bảo an toàn vệ sinh môi trường trong khu dân cư đông đúc. Việc thiết kế đúng tiêu chuẩn, sử dụng vật liệu chất lượng cao, vận hành và bảo trì định kỳ là yếu tố then chốt giúp hệ thống bể phốt hoạt động hiệu quả, bền bỉ và hạn chế tối đa các sự cố gây ảnh hưởng đến sức khỏe cư dân cũng như môi trường xung quanh. Đồng thời, ứng dụng các công nghệ mới như bể phốt thông minh, men vi sinh thế hệ mới và hệ thống xử lý nước thải tích hợp sẽ nâng cao hiệu quả xử lý, tiết kiệm chi phí và góp phần xây dựng các khu chung cư hiện đại, thân thiện với môi trường.
Hotline/Zalo: 0975.679.055