Sửa trang
Hướng dẫn cách hút hầm cầu, bể phốt nhanh chóng tại nhà

Có nên xây nhà với 2 bể phốt không? Góc nhìn kỹ thuật

5/5 - (0 Bình chọn )
8/27/2025 11:48:00 PM

Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, nhu cầu về hệ thống xử lý nước thải tại các công trình dân dụng ngày càng được quan tâm. Một trong những vấn đề thường gặp khi thiết kế và xây dựng nhà ở là lựa chọn số lượng bể phốt phù hợp. Nhiều gia đình băn khoăn liệu có nên xây nhà với 2 bể phốt hay không, đặc biệt khi diện tích sử dụng ngày càng mở rộng, số lượng thành viên tăng lên hoặc các yêu cầu về vệ sinh môi trường ngày càng khắt khe. Bài viết này phân tích sâu góc nhìn kỹ thuật về việc xây dựng hai bể phốt trong một công trình nhà ở, từ đó giúp chủ đầu tư, kỹ sư xây dựng và người dân có cái nhìn toàn diện, khoa học để đưa ra quyết định phù hợp nhất với thực tế sử dụng.

Có nên xây nhà với 2 bể phốt không?

Khái niệm và vai trò của bể phốt trong công trình dân dụng

Bể phốt là gì?

Bể phốt (hay còn gọi là bể tự hoại) là một cấu kiện quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt. Bể phốt có nhiệm vụ tiếp nhận, lắng đọng và phân hủy sơ bộ các chất thải hữu cơ trước khi nước thải được xả ra môi trường hoặc hệ thống thoát nước chung. Thông thường, bể phốt được xây dựng bằng bê tông cốt thép, gạch hoặc nhựa composite, với dung tích dao động từ 1 đến 10 m3 tùy theo quy mô công trình và số lượng người sử dụng.

Chức năng kỹ thuật của bể phốt

Bể phốt hoạt động dựa trên nguyên lý lắng và phân hủy kỵ khí. Chất thải rắn lắng xuống đáy bể, vi sinh vật kỵ khí sẽ phân hủy các chất hữu cơ thành bùn và khí, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Nước thải sau xử lý sơ bộ sẽ được dẫn ra ngoài, đảm bảo an toàn vệ sinh. Ngoài ra, bể phốt còn giúp giảm tải cho hệ thống thoát nước công cộng, hạn chế tình trạng tắc nghẽn, tràn ngập nước thải, đặc biệt trong các khu vực dân cư đông đúc.

Có nên xây nhà với 2 bể phốt không? Góc nhìn kỹ thuật

Lý do phát sinh nhu cầu xây 2 bể phốt trong một công trình

Gia tăng quy mô sử dụng và số lượng thiết bị vệ sinh

Khi quy mô nhà ở mở rộng, số lượng phòng vệ sinh tăng lên (từ 3-5 phòng trở lên), việc sử dụng một bể phốt duy nhất có thể dẫn đến quá tải, giảm hiệu quả xử lý nước thải. Theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (TCVN 7957:2008), dung tích bể phốt tối thiểu cho một hộ gia đình 4-6 người là 2-3 m3. Nếu số lượng người sử dụng tăng lên 10-15 người, dung tích bể cần tăng lên 5-7 m3. Tuy nhiên, trong thực tế, việc xây một bể phốt lớn có thể gặp khó khăn về mặt kỹ thuật, chi phí và diện tích. Do đó, giải pháp chia nhỏ thành hai bể phốt độc lập hoặc liên hoàn được nhiều gia đình lựa chọn.

Xem thêm dịch vụ hút hầm cầu Bình Dương không đục phá, chất lượng cao.

Yêu cầu về phân vùng chức năng và tối ưu hóa vận hành

Trong các công trình nhà ở nhiều tầng, biệt thự, nhà liền kề hoặc nhà có nhiều khối chức năng (ví dụ: nhà chính, nhà phụ, khu vực kinh doanh, khu vực sinh hoạt gia đình), việc bố trí hai bể phốt giúp phân vùng xử lý nước thải, giảm tải cho từng bể, đồng thời thuận tiện cho việc bảo trì, hút bể phốt định kỳ. Ngoài ra, việc tách riêng bể phốt cho từng khu vực còn giúp kiểm soát tốt hơn nguồn phát sinh ô nhiễm, hạn chế nguy cơ lây lan mùi hôi, vi khuẩn giữa các khu vực chức năng khác nhau.

Lý do phát sinh nhu cầu xây 2 bể phốt trong một công trình

Yếu tố dự phòng và an toàn kỹ thuật

Việc xây dựng hai bể phốt còn mang ý nghĩa dự phòng trong trường hợp một bể gặp sự cố (nứt, rò rỉ, đầy bùn, tắc nghẽn), bể còn lại vẫn đảm bảo duy trì hoạt động của hệ thống vệ sinh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình có tính liên tục trong vận hành như nhà hàng, khách sạn, trường học, bệnh viện hoặc các hộ gia đình đông người. Theo thống kê của Hiệp hội Cấp thoát nước Việt Nam, mỗi năm có khoảng 5-7% các sự cố tắc nghẽn, tràn bể phốt tại các công trình dân dụng, gây ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và môi trường xung quanh.

Phân tích kỹ thuật: Ưu nhược điểm của việc xây 2 bể phốt

Ưu điểm nổi bật

  • Tăng hiệu quả xử lý nước thải: Khi chia nhỏ lưu lượng nước thải vào hai bể, thời gian lưu nước trong mỗi bể tăng lên, giúp quá trình lắng và phân hủy kỵ khí diễn ra hiệu quả hơn. Theo nghiên cứu của Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường (Đại học Bách khoa Hà Nội), hiệu suất xử lý BOD5 của bể phốt tăng từ 50-60% lên 65-75% khi chia thành hai bể liên hoàn.
  • Giảm nguy cơ tắc nghẽn, tràn bể: Khi một bể gặp sự cố, bể còn lại vẫn có thể tiếp nhận nước thải tạm thời, giảm thiểu nguy cơ tràn nước thải ra môi trường, đặc biệt trong các đợt cao điểm sử dụng (lễ, Tết, sự kiện đông người).
  • Thuận tiện cho bảo trì, hút bùn: Việc hút bùn, bảo trì từng bể riêng biệt giúp không làm gián đoạn toàn bộ hệ thống vệ sinh. Thời gian hút bùn định kỳ có thể linh hoạt hơn, giá hút bể phốt tiết kiệm hơn và giảm công sức so với việc xử lý một bể lớn duy nhất.
  • Linh hoạt trong thiết kế, bố trí mặt bằng: Hai bể phốt có thể đặt ở các vị trí khác nhau, phù hợp với từng khu vực chức năng, tiết kiệm chiều dài đường ống dẫn nước thải, giảm tổn thất áp lực và nguy cơ rò rỉ.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn môi trường: Việc phân chia bể phốt giúp kiểm soát tốt hơn chất lượng nước thải đầu ra, đáp ứng các quy định về bảo vệ môi trường, đặc biệt tại các khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh như khu đô thị mới, khu dân cư cao cấp.

 Ưu nhược điểm của việc xây 2 bể phốt

Nhược điểm và thách thức kỹ thuật

  • Tăng chi phí đầu tư ban đầu: Xây dựng hai bể phốt đồng nghĩa với việc tăng chi phí vật liệu, nhân công, hệ thống đường ống, nắp bể, van khóa, thiết bị kiểm tra, v.v. Theo khảo sát thực tế, chi phí xây dựng hai bể phốt 2-3 ngăn, dung tích 2-3 m3/bể có thể cao hơn 15-25% so với một bể lớn cùng tổng dung tích.
  • Yêu cầu diện tích xây dựng lớn hơn: Hai bể phốt cần diện tích mặt bằng lớn hơn, đặc biệt khi bố trí tách biệt. Điều này có thể gây khó khăn cho các công trình nhà phố, nhà ống có diện tích hạn chế.
  • Phức tạp trong thiết kế hệ thống đường ống: Việc phân chia nước thải, bố trí đường ống dẫn, ống thông hơi, ống xả tràn giữa hai bể đòi hỏi tính toán kỹ lưỡng để tránh hiện tượng tắc nghẽn cục bộ, chênh lệch áp suất, hoặc nước thải chảy ngược.
  • Khó kiểm soát đồng đều tải lượng: Nếu không tính toán hợp lý, một bể có thể bị quá tải trong khi bể còn lại hoạt động dưới công suất, làm giảm hiệu quả xử lý tổng thể.
  • Yêu cầu bảo trì, vận hành phức tạp hơn: Chủ nhà cần theo dõi, kiểm tra, bảo trì hai bể phốt thay vì một, đòi hỏi sự phối hợp và hiểu biết kỹ thuật nhất định.

Chi tiết báo giá hút bể phốt cập nhật mới nhất.

So sánh chi tiết: Một bể phốt lớn và hai bể phốt nhỏ

Tiêu chí Một bể phốt lớn Hai bể phốt nhỏ
Dung tích tổng 5-7 m3 2 x 2,5-3,5 m3
Chi phí xây dựng 100% 115-125%
Diện tích yêu cầu 6-8 m2 8-10 m2
Hiệu quả xử lý BOD5 50-60% 65-75%
Khả năng dự phòng khi sự cố Thấp Cao
Thuận tiện bảo trì Khó hơn Dễ hơn
Phù hợp với nhà phố diện tích nhỏ Cao Thấp
Phù hợp với biệt thự, nhà nhiều tầng Trung bình Cao
Khả năng phân vùng chức năng Thấp Cao
Yêu cầu kỹ thuật thiết kế Trung bình Cao

Những lưu ý kỹ thuật khi thiết kế và xây dựng 2 bể phốt

Vị trí đặt bể phốt

Vị trí đặt bể phốt cần đảm bảo các yếu tố: thuận tiện cho việc dẫn nước thải, dễ tiếp cận khi bảo trì, hút bùn, không ảnh hưởng đến kết cấu móng nhà và không gây ô nhiễm nguồn nước ngầm. Khi xây hai bể phốt, nên bố trí mỗi bể gần khu vực phát sinh nước thải chính (ví dụ: một bể cho tầng trệt, một bể cho tầng lầu hoặc khu vực phụ), tránh đặt bể phốt dưới phòng ngủ, phòng bếp hoặc khu vực sinh hoạt chính để hạn chế mùi hôi và nguy cơ rò rỉ.

Vị trí đặt bể phốt

Thiết kế hệ thống đường ống

Hệ thống đường ống dẫn nước thải vào bể phốt cần được tính toán kỹ lưỡng về độ dốc (tối thiểu 2-3%), đường kính ống (tối thiểu 90-110 mm cho ống chính), vị trí lắp đặt các van khóa, ống thông hơi, ống xả tràn giữa hai bể. Đặc biệt, cần tránh hiện tượng nước thải chảy ngược từ bể này sang bể kia, gây quá tải cục bộ hoặc tắc nghẽn. Nên sử dụng các loại ống nhựa PVC chịu hóa chất, có tuổi thọ trên 20 năm để đảm bảo độ bền và an toàn.

Chia tải hợp lý giữa hai bể phốt

Để đảm bảo hiệu quả xử lý, cần phân chia tải lượng nước thải hợp lý giữa hai bể phốt. Có thể sử dụng các van điều tiết, ống chia nhánh hoặc thiết kế hệ thống dẫn nước thải riêng biệt cho từng khu vực. Theo khuyến nghị của các chuyên gia môi trường, tải lượng nước thải vào mỗi bể không nên chênh lệch quá 30% để tránh hiện tượng một bể quá tải, bể còn lại hoạt động dưới công suất.

Chọn vật liệu xây dựng và chống thấm

Bể phốt cần được xây dựng bằng vật liệu chịu lực tốt, chống thấm tuyệt đối như bê tông cốt thép mác 200-250, gạch đặc, vữa xi măng mác cao hoặc nhựa composite. Các mối nối, khe tiếp giáp giữa các tấm bê tông, nắp bể, ống dẫn cần được xử lý chống thấm kỹ lưỡng bằng các loại keo chuyên dụng, màng chống thấm bitum hoặc sika. Độ dày thành bể tối thiểu 15-20 cm, đáy bể dày 20-25 cm để đảm bảo chịu lực và chống nứt vỡ.

Chọn vật liệu xây dựng và chống thấm

Hệ thống thông hơi và kiểm soát mùi

Mỗi bể phốt cần có hệ thống ống thông hơi riêng biệt, đường kính tối thiểu 60-90 mm, cao hơn mái nhà ít nhất 0,5 m để đảm bảo thoát khí metan, hydro sunfua và các khí độc khác phát sinh trong quá trình phân hủy kỵ khí. Có thể lắp đặt thêm các bộ lọc than hoạt tính, van một chiều để kiểm soát mùi hôi, bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Lịch trình bảo trì, hút bùn định kỳ

Theo khuyến nghị của Bộ Xây dựng, bể phốt cần được hút hầm cầu định kỳ 2-3 năm/lần đối với hộ gia đình, 1-2 năm/lần đối với công trình đông người. Khi sử dụng hai bể phốt, nên xây dựng lịch trình bảo trì luân phiên, tránh hút bùn đồng thời cả hai bể để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động liên tục. Việc kiểm tra định kỳ các dấu hiệu đầy bể, tắc nghẽn, rò rỉ cũng rất quan trọng để phát hiện và xử lý kịp thời.

Khám phá thêm cách xử lý bể phốt bị thấm, rò rỉ nước hiệu quả tại nhà.

Ứng dụng thực tế và các mô hình xây dựng 2 bể phốt

Mô hình bể phốt song song

Mô hình này áp dụng cho các công trình có hai khu vực sử dụng độc lập (ví dụ: nhà chính và nhà phụ, khu vực kinh doanh và khu vực sinh hoạt). Mỗi bể phốt tiếp nhận nước thải từ một khu vực riêng biệt, hoạt động độc lập, không liên thông. Ưu điểm là dễ kiểm soát, bảo trì từng khu vực, hạn chế lây lan ô nhiễm chéo. Nhược điểm là cần diện tích xây dựng lớn hơn, chi phí đầu tư cao hơn.

Mô hình bể phốt liên hoàn (nối tiếp)

Nước thải từ các thiết bị vệ sinh được dẫn vào bể phốt thứ nhất để lắng, phân hủy sơ bộ, sau đó chảy sang bể phốt thứ hai để tiếp tục xử lý. Mô hình này giúp tăng hiệu quả xử lý, giảm nồng độ chất ô nhiễm trong nước thải đầu ra. Theo nghiên cứu của Viện Môi trường Đô thị & Công nghiệp Việt Nam, mô hình bể phốt liên hoàn giúp giảm nồng độ BOD5 từ 200-250 mg/l xuống còn 60-80 mg/l, đáp ứng tiêu chuẩn xả thải QCVN 14:2008/BTNMT.

Ứng dụng thực tế và các mô hình xây dựng 2 bể phốt

Ứng dụng trong các công trình thực tế

Biệt thự, nhà vườn diện tích lớn: Thường áp dụng mô hình bể phốt song song, mỗi bể phục vụ một khối nhà hoặc một khu vực chức năng riêng biệt.
Nhà phố nhiều tầng, nhà liền kề: Ưu tiên mô hình bể phốt liên hoàn để tiết kiệm diện tích, tăng hiệu quả xử lý
Nhìn chung, việc xây dựng hai bể phốt trong một công trình nhà ở mang lại nhiều lợi ích kỹ thuật và vận hành, đặc biệt phù hợp với các công trình có quy mô lớn, nhiều khu vực chức năng hoặc yêu cầu cao về vệ sinh môi trường. Tuy nhiên, chủ đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng về diện tích, chi phí đầu tư và khả năng quản lý vận hành để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất. Việc thiết kế và thi công cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, hiệu quả và bền vững theo thời gian.
Đồng thời, việc duy trì lịch trình bảo trì, hút bùn định kỳ và kiểm tra hệ thống thông hơi, đường ống là yếu tố then chốt giúp kéo dài tuổi thọ bể phốt, hạn chế sự cố và bảo vệ sức khỏe người sử dụng cũng như môi trường xung quanh. Chủ nhà nên phối hợp chặt chẽ với các đơn vị thi công, tư vấn kỹ thuật và các cơ quan quản lý để đảm bảo hệ thống bể phốt được vận hành đúng quy trình, đáp ứng các yêu cầu về môi trường và an toàn.
Tóm lại, xây dựng hai bể phốt không chỉ là giải pháp kỹ thuật tối ưu cho các công trình có nhu cầu xử lý nước thải lớn và phức tạp mà còn là bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường đô thị. Việc lựa chọn và triển khai đúng đắn sẽ góp phần tạo nên hệ thống xử lý nước thải hiệu quả, bền vững, đồng thời giảm thiểu các rủi ro về ô nhiễm và sự cố kỹ thuật trong quá trình sử dụng.
Hotline/Zalo: 0975.679.055
BÌNH LUẬN BÀI VIẾT
Nội dung *
Họ Tên
Email
GỬI BÌNH LUẬN
KHÁM PHÁ THÊM
Copyright by © Môi Trường Đô Thị Xanh
0975.679.055