Sửa trang
Hướng dẫn cách hút hầm cầu, bể phốt nhanh chóng tại nhà

Cách chọn kích thước bể phốt nhựa theo số người sử dụng

5/5 - (0 Bình chọn )
8/27/2025 5:18:00 PM

Trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng phát triển, nhu cầu xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả, an toàn và tiết kiệm diện tích trở nên cấp thiết. Bể phốt nhựa nổi lên như một giải pháp ưu việt nhờ tính linh hoạt, độ bền cao, dễ lắp đặt và bảo trì. Tuy nhiên, việc lựa chọn kích thước bể phốt nhựa phù hợp với số người sử dụng lại là một bài toán kỹ thuật đòi hỏi sự tính toán chính xác, dựa trên nhiều yếu tố như thể tích nước thải phát sinh, tần suất sử dụng, đặc điểm sinh hoạt và quy chuẩn xây dựng. Bài viết này sẽ phân tích chuyên sâu các tiêu chí lựa chọn kích thước bể phốt nhựa, giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu cho công trình của mình, đồng thời giải đáp thắc mắc nên chọn bể phốt nhựa 1 ngăn, 2 ngăn hay 3 ngăn cho từng trường hợp cụ thể.

Lựa chọn bể phốt nhựa phù hợp cho nhu cầu sử dụng

Yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn kích thước bể phốt nhựa

1. Số người sử dụng và lượng nước thải phát sinh

Yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất khi xác định kích thước bể phốt nhựa là số lượng người sử dụng. Theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7957:2008 về thiết kế hệ thống thoát nước, lượng nước thải sinh hoạt trung bình của một người dao động từ 80 – 120 lít/ngày. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi tùy theo thói quen sinh hoạt, mức sống và điều kiện khí hậu. Đối với các hộ gia đình ở thành phố, lượng nước thải thường cao hơn so với khu vực nông thôn do sử dụng nhiều thiết bị vệ sinh hiện đại.

Ví dụ, một gia đình 4 người với mức sử dụng nước trung bình 100 lít/người/ngày sẽ phát sinh khoảng 400 lít nước thải mỗi ngày. Nếu tính toán cho thời gian lưu nước thải trong bể phốt từ 2 – 3 ngày (theo khuyến nghị của các chuyên gia môi trường), thể tích tối thiểu của bể phốt cần đạt từ 800 – 1200 lít. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả lắng cặn và xử lý sinh học, thể tích thực tế nên lớn hơn 20 – 30% so với mức tối thiểu này.

Tham khảo thêm Bể phốt 2 ngăn và 3 ngăn: Ưu điểm và nhược điểm chi tiết.

2. Thời gian lưu nước thải trong bể phốt

Thời gian lưu nước thải (hay còn gọi là thời gian lưu bùn) là khoảng thời gian nước thải tồn tại trong bể phốt trước khi được xả ra ngoài. Thời gian này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả lắng cặn, phân hủy chất hữu cơ và giảm mùi hôi. Theo các nghiên cứu thực tế, thời gian lưu tối ưu cho bể phốt gia đình là từ 2 – 3 ngày. Nếu thời gian lưu quá ngắn, chất thải chưa kịp lắng và phân hủy sẽ bị cuốn ra ngoài, gây ô nhiễm môi trường. Ngược lại, nếu thời gian lưu quá dài, bể phốt sẽ nhanh đầy, tốn chi phí hút bể và có nguy cơ phát sinh khí độc.

Bảng dưới đây thể hiện mối quan hệ giữa số người sử dụng, lượng nước thải phát sinh và thể tích bể phốt nhựa tối thiểu cần thiết:

Số người sử dụng Lượng nước thải/ngày (lít) Thời gian lưu (ngày) Thể tích bể phốt tối thiểu (lít) Thể tích khuyến nghị (lít)
2 160 – 240 2 – 3 320 – 720 400 – 900
4 320 – 480 2 – 3 640 – 1440 800 – 1800
6 480 – 720 2 – 3 960 – 2160 1200 – 2700
8 640 – 960 2 – 3 1280 – 2880 1600 – 3600
10 800 – 1200 2 – 3 1600 – 3600 2000 – 4500

3. Đặc điểm sinh hoạt và loại hình công trình

Ngoài số người sử dụng, đặc điểm sinh hoạt cũng ảnh hưởng lớn đến việc lựa chọn kích thước bể phốt nhựa. Đối với các hộ gia đình có trẻ nhỏ, người già hoặc thường xuyên tổ chức tiệc tùng, lượng nước thải phát sinh sẽ cao hơn mức trung bình. Các công trình như nhà hàng, khách sạn, trường học, bệnh viện… cần tính toán riêng biệt dựa trên số lượng người sử dụng tối đa trong giờ cao điểm và đặc thù nước thải (nhiều dầu mỡ, hóa chất, chất hữu cơ khó phân hủy…).

Ví dụ, một nhà hàng có sức chứa 100 khách, lượng nước thải phát sinh có thể lên tới 10.000 – 12.000 lít/ngày, đòi hỏi bể phốt nhựa dung tích lớn (từ 20.000 – 30.000 lít) và thiết kế nhiều ngăn để đảm bảo hiệu quả xử lý. Trong khi đó, một căn hộ chung cư mini cho thuê 2 – 3 người chỉ cần bể phốt nhựa dung tích 800 – 1200 lít.

Đặc điểm sinh hoạt của từng hộ gia đình để lựa chọn kích thước bể phốt

Phân loại bể phốt nhựa: 1 ngăn, 2 ngăn hay 3 ngăn?

1. Bể phốt nhựa 1 ngăn

Bể phốt nhựa 1 ngăn là loại bể có cấu tạo đơn giản nhất, chỉ gồm một khoang chứa duy nhất. Loại bể này thường được sử dụng cho các công trình nhỏ, số người sử dụng ít (dưới 4 người), hoặc các khu vực tạm thời như nhà trọ, công trình xây dựng, nhà vệ sinh di động. Ưu điểm của bể phốt 1 ngăn là giá thành rẻ, lắp đặt nhanh, tiết kiệm diện tích. Tuy nhiên, hiệu quả lắng cặn và xử lý chất thải hữu cơ không cao, dễ gây tắc nghẽn và phát sinh mùi hôi nếu sử dụng lâu dài.

Theo khuyến nghị của các chuyên gia môi trường, bể phốt nhựa 1 ngăn chỉ nên dùng cho các trường hợp sau:

  • Nhà ở tạm thời, công trình xây dựng ngắn hạn (dưới 1 năm).
  • Nhà trọ, phòng trọ diện tích nhỏ, số người sử dụng dưới 4 người.
  • Khu vực có hệ thống xử lý nước thải tập trung, bể phốt chỉ đóng vai trò lắng cặn sơ bộ.

2. Bể phốt nhựa 2 ngăn

Bể phốt nhựa 2 ngăn là loại phổ biến nhất hiện nay, phù hợp với đa số hộ gia đình từ 4 – 8 người. Cấu tạo gồm một ngăn lắng (chiếm 2/3 thể tích) và một ngăn chứa (1/3 thể tích). Nước thải sau khi vào bể sẽ được lắng cặn ở ngăn đầu tiên, sau đó chuyển sang ngăn thứ hai để tiếp tục phân hủy kỵ khí và giảm mùi hôi. Ưu điểm của bể phốt 2 ngăn là hiệu quả xử lý chất thải cao hơn bể 1 ngăn, giảm nguy cơ tắc nghẽn, kéo dài thời gian phải hút bể (thường từ 3 – 5 năm/lần).

Bể phốt nhựa 2 ngăn thích hợp cho:

  • Nhà ở gia đình từ 4 – 8 người.
  • Nhà phố, biệt thự, căn hộ chung cư diện tích vừa và nhỏ.
  • Các công trình công cộng quy mô nhỏ như trường học, văn phòng, nhà nghỉ…

Một số mẫu bể phốt nhựa 2 ngăn phổ biến trên thị trường hiện nay có dung tích từ 1000 lít, 1500 lít, 2000 lít đến 3000 lít, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.

Hình ảnh lắp đặt bể phốt nhựa thực tế

3. Bể phốt nhựa 3 ngăn

Bể phốt nhựa 3 ngăn là lựa chọn tối ưu cho các công trình lớn, số người sử dụng trên 8 người hoặc các khu vực yêu cầu xử lý nước thải nghiêm ngặt. Cấu tạo gồm 1 ngăn lắng, 1 ngăn lọc và 1 ngăn chứa, giúp tăng hiệu quả lắng cặn, phân hủy chất hữu cơ và giảm mùi hôi tối đa. Nước thải sau khi qua ngăn lắng sẽ tiếp tục được lọc qua lớp vật liệu lọc (than hoạt tính, cát, sỏi…) ở ngăn thứ hai, trước khi chuyển sang ngăn chứa cuối cùng để ổn định và giảm tải cho hệ thống thoát nước.

Bể phốt nhựa 3 ngăn phù hợp với:

  • Biệt thự, nhà vườn, nhà nhiều tầng với số người sử dụng trên 8 người.
  • Nhà hàng, khách sạn, trường học, bệnh viện, khu công nghiệp nhỏ.
  • Các khu vực có yêu cầu cao về bảo vệ môi trường, hạn chế tối đa ô nhiễm nguồn nước.

Một số mẫu bể phốt nhựa 3 ngăn có dung tích lớn từ 3000 lít, 4000 lít, 5000 lít đến 10.000 lít, thậm chí có thể đặt hàng theo yêu cầu riêng cho các dự án lớn.

Tìm hiểu thêm Nhược điểm của bể phốt nhựa bạn cần biết trước khi lắp đặt.

Tiêu chuẩn tính toán kích thước bể phốt nhựa theo số người sử dụng

1. Công thức tính thể tích bể phốt nhựa

Để xác định chính xác kích thước bể phốt nhựa, cần áp dụng công thức tính toán dựa trên các thông số thực tế:

Thể tích bể phốt (V) = Số người sử dụng (N) x Lượng nước thải/ngày/người (Q) x Thời gian lưu (T) x Hệ số dự phòng (K)

Trong đó:

  • N: Số người sử dụng thực tế.
  • Q: Lượng nước thải phát sinh trung bình/người/ngày (thường lấy 100 lít/người/ngày).
  • T: Thời gian lưu nước thải trong bể (2 – 3 ngày).
  • K: Hệ số dự phòng (thường lấy 1,2 – 1,3 để phòng trường hợp sử dụng tăng đột biến hoặc bùn lắng nhiều).

Ví dụ: Một gia đình 6 người, lượng nước thải 100 lít/người/ngày, thời gian lưu 2,5 ngày, hệ số dự phòng 1,2:V = 6 x 100 x 2,5 x 1,2 = 1.800 lít

Như vậy, nên chọn bể phốt nhựa dung tích tối thiểu 1.800 lít, ưu tiên loại 2 ngăn hoặc 3 ngăn để đảm bảo hiệu quả xử lý.

2. Bảng tra cứu nhanh kích thước bể phốt nhựa theo số người sử dụng

Số người sử dụng Dung tích bể phốt tối thiểu (lít) Loại bể phốt nhựa khuyến nghị Kích thước phổ biến (DxRxC, mm)
1 – 2 400 – 800 1 ngăn 1000 x 700 x 900
3 – 4 800 – 1200 2 ngăn 1200 x 800 x 1000
5 – 6 1200 – 1800 2 ngăn 1500 x 900 x 1100
7 – 8 1800 – 2400 2 – 3 ngăn 1800 x 1000 x 1200
9 – 12 2400 – 3600 3 ngăn 2200 x 1200 x 1400
Trên 12 Trên 3600 3 ngăn Đặt hàng theo yêu cầu

Những lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt bể phốt nhựa

1. Chọn thương hiệu uy tín, vật liệu bền chắc

Bể phốt nhựa hiện nay chủ yếu được sản xuất từ nhựa HDPE hoặc composite, có khả năng chịu lực, chống ăn mòn hóa chất và tuổi thọ lên tới 50 năm. Tuy nhiên, trên thị trường xuất hiện nhiều sản phẩm kém chất lượng, mỏng thành, dễ nứt vỡ, rò rỉ nước thải gây ô nhiễm môi trường. Nên ưu tiên lựa chọn các thương hiệu uy tín như Đại Thành, Sơn Hà, Tân Á, Toàn Mỹ… với đầy đủ chứng nhận chất lượng, bảo hành dài hạn.

Một số tiêu chí đánh giá bể phốt nhựa chất lượng:

  • Thành bể dày từ 6 – 10 mm, bề mặt nhẵn bóng, không có vết nứt, rỗ khí.
  • Khả năng chịu lực nén tối thiểu 2 tấn/m2.
  • Khả năng chống thấm tuyệt đối, không rò rỉ nước thải ra môi trường.
  • Đầy đủ phụ kiện đi kèm: nắp đậy, ống thông hơi, ống xả tràn, ống hút bể phốt

Bể phốt nhựa có khả năng chống thấm tuyệt đối

2. Vị trí lắp đặt và khoảng cách an toàn

Vị trí lắp đặt bể phốt nhựa cần đảm bảo các tiêu chí:

  • Cách xa nguồn nước sinh hoạt (giếng, bể nước ngầm) tối thiểu 10 m.
  • Cách xa móng nhà, tường chịu lực ít nhất 1 m để tránh ảnh hưởng kết cấu công trình.
  • Đặt bể phốt ở vị trí thấp hơn nền nhà vệ sinh để đảm bảo nước thải chảy tự nhiên.
  • Thuận tiện cho việc hút bể phốt, bảo trì, không bị che khuất bởi các công trình khác.

Đối với nhà phố, nên bố trí bể phốt nhựa dưới sân, vỉa hè hoặc khu vực không chịu tải trọng lớn. Nếu lắp đặt dưới nhà, cần gia cố thêm lớp bê tông bảo vệ và kiểm tra kỹ khả năng chịu lực của sàn.

3. Lưu ý về hệ thống ống dẫn và thông hơi 

Đối với bể phốt 2 ngăn và 3 ngăn, cần kiểm tra kỹ các vị trí nối giữa các ngăn để đảm bảo không bị rò rỉ nước thải hoặc khí độc ra ngoài. Ống dẫn nước thải giữa các ngăn phải được thiết kế sao cho nước chảy nhẹ nhàng, tránh tạo dòng xoáy làm cuốn theo bùn cặn ra ngoài hệ thống thoát nước. Ngoài ra, việc lắp đặt ống thông hơi đúng chuẩn giúp cân bằng áp suất trong bể, ngăn ngừa hiện tượng hút ngược khí độc vào không gian sống, đồng thời giảm thiểu mùi hôi khó chịu.

Hệ thống ống dẫn đảm bảo không bị rò rỉ nước thải

4. Bảo trì và vệ sinh định kỳ

Việc bảo trì và vệ sinh bể phốt nhựa định kỳ là yếu tố then chốt để duy trì hiệu quả xử lý nước thải và kéo dài tuổi thọ của bể. Thông thường, bể phốt cần được hút bùn khi lượng bùn tích tụ đạt khoảng 50% thể tích bể, thường là sau 3 – 5 năm sử dụng tùy theo số lượng người và mức độ sử dụng. Việc hút bể đúng thời điểm giúp tránh tình trạng tắc nghẽn, tràn bùn ra ngoài gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe gia đình.

Bên cạnh đó, cần kiểm tra thường xuyên các bộ phận như nắp đậy, ống thông hơi, ống xả tràn để phát hiện và khắc phục kịp thời các hư hỏng hoặc rò rỉ. Đối với bể phốt 3 ngăn, việc vệ sinh các ngăn lọc cũng rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

Chi tiết bảng giá hút bể phốt giá rẻ, chuyên nghiệp, uy tín, hiệu quả.

Kết luận

Việc lựa chọn kích thước và loại bể phốt nhựa phù hợp với số người sử dụng và đặc điểm công trình không chỉ giúp tối ưu hiệu quả xử lý nước thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng như lượng nước thải, thời gian lưu, đặc điểm sinh hoạt và quy chuẩn kỹ thuật sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, tránh lãng phí chi phí và rủi ro trong quá trình sử dụng.

Đồng thời, việc lựa chọn sản phẩm chất lượng, lắp đặt đúng kỹ thuật và bảo trì định kỳ sẽ đảm bảo hệ thống bể phốt nhựa hoạt động ổn định, bền lâu, hạn chế tối đa các sự cố về môi trường và sức khỏe. Hy vọng những thông tin chi tiết trong bài viết sẽ là cẩm nang hữu ích giúp bạn xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả, an toàn và bền vững.

Hotline/Zalo: 0975.679.055

BÌNH LUẬN BÀI VIẾT
Nội dung *
Họ Tên
Email
GỬI BÌNH LUẬN
KHÁM PHÁ THÊM
Copyright by © Môi Trường Đô Thị Xanh
0975.679.055