Sửa trang

Bể phốt nhựa loại nào tốt được ưa chuộng nhất hiện nay?

5/5 - (0 Bình chọn )
8/27/2025 5:39:00 PM

Bể phốt nhựa loại nào tốt được ưa chuộng nhất hiện nay?

Bể phốt nhựa đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp hiện đại nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Trước sự đa dạng về chủng loại, thương hiệu và công nghệ sản xuất, việc lựa chọn bể phốt nhựa phù hợp, chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài là vấn đề được nhiều người quan tâm. Bài viết này sẽ phân tích chuyên sâu về các loại bể phốt nhựa tốt nhất, các tiêu chí đánh giá, so sánh các thương hiệu nổi bật, đồng thời cung cấp thông tin thực tế, dẫn chứng cụ thể giúp bạn đọc đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn sản phẩm cho công trình của mình.

1. Tổng quan về bể phốt nhựa: Đặc điểm, cấu tạo và phân loại

1.1. Đặc điểm nổi bật của bể phốt nhựa

Bể phốt nhựa là sản phẩm được chế tạo từ các loại nhựa tổng hợp cao cấp như Polyethylene (PE), Polypropylene (PP), nhựa Composite (FRP), với khả năng chịu lực, chống ăn mòn hóa học và sinh học vượt trội so với bể phốt truyền thống bằng bê tông hoặc gạch. Nhờ đặc tính nhẹ, bền, không bị rò rỉ, bể phốt nhựa phù hợp với nhiều loại địa hình, kể cả khu vực đất yếu, vùng ven biển, nơi có mực nước ngầm cao. Theo thống kê của Hiệp hội Xây dựng Việt Nam năm 2023, tỷ lệ sử dụng bể phốt nhựa trong các công trình dân dụng mới đã tăng từ 18% năm 2018 lên 42% năm 2023, cho thấy xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ sang vật liệu hiện đại này.

1.2. Cấu tạo cơ bản của bể phốt nhựa

Một bể phốt nhựa tiêu chuẩn thường gồm 2 hoặc 3 ngăn, mỗi ngăn đảm nhận một chức năng xử lý chất thải khác nhau. Vỏ bể được đúc liền khối, không mối nối, đảm bảo kín nước tuyệt đối. Bên trong có hệ thống vách ngăn, ống dẫn, ống thông hơi, nắp đậy và các phụ kiện đi kèm. Độ dày thành bể dao động từ 6-12mm tùy loại, giúp tăng khả năng chịu lực và chống biến dạng. Một số mẫu cao cấp còn tích hợp thêm lớp chống tia UV, chống nứt vỡ do tác động môi trường.

1.3. Phân loại bể phốt nhựa phổ biến trên thị trường

Hiện nay, bể phốt nhựa được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí:

  • Chất liệu: Nhựa PE, nhựa PP, nhựa Composite (FRP), nhựa PVC.
  • Số ngăn: Bể 2 ngăn, bể 3 ngăn (phổ biến nhất là 3 ngăn).
  • Dung tích: Từ 500 lít đến 5000 lít, đáp ứng nhu cầu từ hộ gia đình nhỏ đến công trình lớn.
  • Hình dáng: Hình trụ đứng, trụ ngang, hình hộp chữ nhật, hình elip.
  • Công nghệ sản xuất: Đúc liền khối, đúc ghép mảnh, gia cường sợi thủy tinh.

Bảng dưới đây tổng hợp một số loại bể phốt nhựa phổ biến và đặc điểm nhận diện:

Loại bể phốt nhựa Chất liệu Số ngăn Dung tích (lít) Ưu điểm nổi bật
Bể phốt nhựa PE Polyethylene 2-3 500-3000 Giá thành hợp lý, nhẹ, bền, chống ăn mòn tốt
Bể phốt nhựa Composite FRP (sợi thủy tinh) 3 1000-5000 Siêu bền, chịu lực cao, tuổi thọ trên 50 năm
Bể phốt nhựa PP Polypropylene 2-3 500-2000 Chịu nhiệt tốt, chống hóa chất mạnh
Bể phốt nhựa PVC Polyvinyl Chloride 2 500-1500 Giá rẻ, dễ lắp đặt, phù hợp công trình nhỏ

2. Tiêu chí đánh giá bể phốt nhựa loại nào tốt

2.1. Chất liệu nhựa và công nghệ sản xuất

Chất liệu là yếu tố then chốt quyết định độ bền, khả năng chống chịu hóa chất, vi sinh và tuổi thọ của bể phốt nhựa. Nhựa PE và Composite FRP được đánh giá cao nhất nhờ độ bền kéo, độ dẻo dai, khả năng chống tia UV và hóa chất mạnh. Công nghệ đúc liền khối giúp bể kín nước tuyệt đối, không rò rỉ, giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm môi trường. Theo khảo sát của Viện Vật liệu Xây dựng Việt Nam năm 2022, bể phốt nhựa PE và Composite có tuổi thọ trung bình từ 30-50 năm, cao gấp 2-3 lần so với bể bê tông truyền thống.

2.2. Thiết kế cấu tạo và khả năng xử lý chất thải

Bể phốt nhựa tốt cần có thiết kế khoa học, đảm bảo quá trình lắng, phân hủy, lọc nước thải diễn ra hiệu quả. Bể 3 ngăn được ưa chuộng nhất nhờ khả năng tách bùn, xử lý nước thải triệt để, giảm mùi hôi và nguy cơ tắc nghẽn. Hệ thống ống dẫn, vách ngăn phải được bố trí hợp lý, tránh hiện tượng trào ngược, đảm bảo dòng chảy liên tục. Một số mẫu cao cấp còn tích hợp bộ lọc sinh học, giúp tăng hiệu suất xử lý lên đến 95%.

2.3. Dung tích phù hợp với nhu cầu sử dụng

Lựa chọn dung tích bể phốt nhựa cần dựa vào số lượng người sử dụng, tần suất xả thải và diện tích lắp đặt. Theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (TCVN 7957:2008), mỗi người cần tối thiểu 150 lít dung tích bể phốt. Với hộ gia đình 4-6 người, bể 1000-1500 lít là phù hợp; nhà trọ, khách sạn, trường học nên chọn bể từ 2000-5000 lít. Việc chọn đúng dung tích giúp kéo dài thời gian hút bể, tiết kiệm chi phí vận hành.

2.4. Thương hiệu uy tín và chế độ bảo hành

Thương hiệu là yếu tố đảm bảo chất lượng, nguồn gốc xuất xứ và dịch vụ hậu mãi. Các thương hiệu lớn như Đại Thành, Sơn Hà, Tân Á, Toàn Mỹ, Nam Thành, Septic Tank Việt Nhật... đều có dây chuyền sản xuất hiện đại, kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, bảo hành từ 5-10 năm. Sản phẩm chính hãng thường có tem nhãn, giấy chứng nhận chất lượng, hướng dẫn lắp đặt và bảo trì rõ ràng.

2.5. Giá thành và chi phí lắp đặt

Giá bể phốt nhựa dao động từ 2 triệu đến 15 triệu đồng tùy dung tích, chất liệu, thương hiệu. So với bể bê tông, tổng chi phí (bao gồm vận chuyển, lắp đặt) giảm 20-30% nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công, không cần máy móc chuyên dụng. Tuy nhiên, không nên chọn sản phẩm quá rẻ, không rõ nguồn gốc vì dễ gặp rủi ro về chất lượng, tuổi thọ.

3. So sánh các loại bể phốt nhựa được ưa chuộng nhất hiện nay

3.1. Bể phốt nhựa Đại Thành

Bể phốt nhựa Đại Thành là sản phẩm nổi bật trên thị trường nhờ công nghệ đúc liền khối 3 lớp, chất liệu nhựa PE nguyên sinh nhập khẩu từ Hàn Quốc. Sản phẩm có dung tích đa dạng từ 1000 đến 3000 lít, thiết kế 3 ngăn tối ưu, tích hợp hệ thống lọc sinh học giúp xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT. Theo số liệu của Công ty Đại Thành, năm 2023 doanh số bể phốt nhựa tăng 38% so với năm 2022, chiếm 22% thị phần toàn quốc. Bảo hành chính hãng 10 năm, tuổi thọ thực tế trên 30 năm.

3.2. Bể phốt nhựa Sơn Hà

Sơn Hà là thương hiệu dẫn đầu về bể phốt nhựa với công nghệ sản xuất hiện đại, kiểm định chất lượng nghiêm ngặt. Bể phốt nhựa Sơn Hà sử dụng nhựa PE3 lớp, thiết kế 3 ngăn, dung tích từ 1000-3000 lít, phù hợp cho cả nhà ở và công trình lớn. Sản phẩm có khả năng chịu lực lên tới 2 tấn/m2, chống rò rỉ tuyệt đối, bảo hành 7 năm. Theo khảo sát của Hiệp hội Vật liệu Xây dựng Việt Nam, 65% khách hàng hài lòng về chất lượng, độ bền và dịch vụ hậu mãi của Sơn Hà.

3.3. Bể phốt nhựa Tân Á

Bể phốt nhựa Tân Á nổi bật với thiết kế hình trụ đứng, tiết kiệm diện tích, phù hợp lắp đặt ở những nơi có không gian hẹp. Chất liệu nhựa PE nhập khẩu, đúc liền khối, dung tích từ 800-2000 lít. Sản phẩm có giá thành cạnh tranh, bảo hành 5 năm, được nhiều nhà thầu lựa chọn cho các dự án nhà phố, biệt thự liền kề. Theo thống kê năm 2023, bể phốt nhựa Tân Á chiếm 12% thị phần khu vực miền Nam.

3.4. Bể phốt nhựa Composite FRP

Bể phốt nhựa Composite FRP (gia cường sợi thủy tinh) là lựa chọn cao cấp cho các công trình yêu cầu độ bền, tuổi thọ và khả năng chịu lực vượt trội. Sản phẩm có dung tích lớn (2000-5000 lít), chịu được áp lực đất, nước ngầm, không bị ăn mòn bởi hóa chất, vi sinh. Tuổi thọ thực tế trên 50 năm, bảo hành 10-15 năm. Giá thành cao hơn 20-30% so với bể nhựa PE nhưng bù lại hiệu quả sử dụng lâu dài, ít phải bảo trì.

3.5. Bể phốt nhựa Nam Thành

Bể phốt nhựa Nam Thành được sản xuất trên dây chuyền tự động hóa, sử dụng nhựa PE nguyên sinh, thiết kế 3 ngăn, dung tích từ 1000-2500 lít. Sản phẩm có hệ thống lọc sinh học, vách ngăn tối ưu, đảm bảo xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường. Bảo hành 7 năm, tuổi thọ thực tế trên 25 năm. Giá thành hợp lý, phù hợp với các công trình dân dụng, nhà ở, nhà trọ.

4. Ưu nhược điểm của từng loại bể phốt nhựa

Loại bể phốt nhựa Ưu điểm Nhược điểm
Nhựa PE
  • Giá thành hợp lý
  • Nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt
  • Chống ăn mòn, hóa chất tốt
  • Tuổi thọ 25-35 năm
  • Chịu lực kém hơn Composite
  • Dễ bị biến dạng nếu lắp đặt sai kỹ thuật
Nhựa Composite FRP
  • Siêu bền, chịu lực, chịu hóa chất cực tốt
  • Tuổi thọ trên 50 năm
  • Phù hợp công trình lớn, đất yếu
  • Giá thành cao
  • Trọng lượng nặng hơn PE
Nhựa PP
  • Chịu nhiệt, hóa chất mạnh
  • Giá thành vừa phải
  • Ít mẫu mã, dung tích nhỏ
  • Tuổi thọ thấp hơn PE, Composite
Nhựa PVC
  • Giá rẻ
  • Dễ lắp đặt, phù hợp công trình nhỏ
  • Dễ lão hóa, nứt vỡ
  • Tuổi thọ thấp (10-15 năm)

5. Kinh nghiệm chọn mua và lắp đặt bể phốt nhựa chất lượng cao

5.1. Xác định đúng nhu cầu sử dụng

Trước khi mua bể phốt nhựa, cần xác định rõ số lượng người sử dụng, diện tích lắp đặt, vị trí địa hình (đất yếu, đất cứng, gần nguồn nước ngầm...), từ đó lựa chọn dung tích, kiểu dáng và chất liệu phù hợp. Đối với nhà ở gia đình 4-6 người, nên chọn bể 1000-1500 lít; nhà trọ, khách sạn, trường học nên chọn bể từ 2000-5000 lít để đảm bảo hiệu quả xử lý và thời gian hút bể hợp lý (3-5 năm/lần).

5.2. Ưu tiên sản phẩm chính hãng, có chứng nhận chất lượng

Chỉ nên mua bể phốt nhựa của các thương hiệu uy tín, có tem nhãn, giấy chứng nhận chất lượng (ISO 9001:2015, QCVN 14:2008/BTNMT), hướng dẫn lắp đặt và bảo trì rõ ràng. Tránh mua hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc xuất xứ vì dễ gặp rủi ro về độ bền, khả năng xử lý nước thải và an toàn môi trường.

5.3. Lắp đặt đúng kỹ thuật, đảm bảo an toàn và hiệu quả

Lắp đặt bể phốt nhựa cần tuân thủ các bước kỹ thuật sau:

  • Đào hố lắp đặt rộng hơn kích thước bể 30-50cm mỗi chiều, đáy hố phẳng, rải lớp cát dày 10-15cm để chống lún.
  • Đặt bể đúng hướng, cân bằng, không để bể nghiêng hoặc bị vênh.
  • Kết nối ống dẫn, ống thông hơi, ống xả đúng vị trí, dùng keo chuyên dụng để chống rò rỉ.
  • Lấp đất xung quanh bể từng lớp, nén chặt, tránh va đập mạnh làm biến dạng bể.
  • Kiểm tra kỹ trước khi vận hành, đảm bảo không rò rỉ, không tắc nghẽn.

Việc lắp đặt đúng kỹ thuật giúp tăng tuổi thọ bể, giảm nguy cơ sự cố, tiết kiệm chi phí bảo trì về sau.

5.4. Bảo trì, vệ sinh định kỳ để kéo dài tuổi thọ

B

BÌNH LUẬN BÀI VIẾT
Nội dung *
Họ Tên
Email
GỬI BÌNH LUẬN
KHÁM PHÁ THÊM
Copyright by © Môi Trường Đô Thị Xanh
0975.679.055