Trong lĩnh vực xây dựng dân dụng và công nghiệp, hệ thống xử lý nước thải đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng, bảo vệ môi trường và đảm bảo sự vận hành ổn định của các công trình. Bể phốt là một trong những thành phần không thể thiếu trong hệ thống này, với hai loại phổ biến nhất hiện nay là bể phốt xây truyền thống và bể phốt nhựa hiện đại. Việc lựa chọn giữa hai loại bể phốt này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí đầu tư ban đầu mà còn tác động lâu dài đến hiệu quả sử dụng, tuổi thọ công trình, chi phí bảo trì và khả năng bảo vệ môi trường. Bài viết này phân tích chi tiết từng khía cạnh của bể phốt xây và bể phốt nhựa, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.

Bể phốt xây truyền thống thường được xây dựng bằng gạch, bê tông hoặc đá, với kết cấu gồm 2 hoặc 3 ngăn. Mỗi ngăn đảm nhận một chức năng riêng biệt: ngăn lắng, ngăn lọc và ngăn chứa. Kích thước của bể phốt xây có thể linh hoạt tùy theo nhu cầu sử dụng, số lượng người trong gia đình hoặc quy mô công trình. Độ dày tường bể thường từ 15-20cm, đáy bể được đổ bê tông cốt thép để đảm bảo khả năng chịu lực và chống thấm. Quá trình xử lý nước thải diễn ra theo nguyên lý lắng – phân hủy kỵ khí – lọc, giúp giảm thiểu lượng chất rắn và mùi hôi trước khi nước thải được thải ra môi trường.
Tìm hiểu thêm hướng dẫn cách xây bể phốt đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
Bể phốt nhựa là sản phẩm công nghiệp được sản xuất từ nhựa composite hoặc nhựa HDPE cao cấp, có khả năng chịu lực, chống ăn mòn và chống thấm tuyệt đối. Cấu tạo bể phốt nhựa cũng gồm 2-3 ngăn, được thiết kế sẵn theo tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải tương đương hoặc vượt trội so với bể phốt xây. Các ngăn được liên kết chặt chẽ, có hệ thống ống dẫn và van khí chuyên dụng, giúp quá trình phân hủy và lắng lọc diễn ra tối ưu. Bể phốt nhựa thường có dung tích từ 1.000 lít đến 5.000 lít, phù hợp với nhiều quy mô công trình khác nhau.

Bể phốt xây phụ thuộc rất lớn vào tay nghề thợ xây, chất lượng vật liệu và quy trình thi công. Nếu không được xây dựng đúng kỹ thuật, bể dễ bị thấm nước, nứt vỡ hoặc rò rỉ nước thải ra môi trường, gây ô nhiễm nghiêm trọng. Theo khảo sát của Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng (IBST), tỷ lệ bể phốt xây bị thấm sau 5 năm sử dụng lên tới 30% đối với các công trình dân dụng. Độ bền trung bình của bể phốt xây dao động từ 15-25 năm, nhưng có thể giảm đáng kể nếu không được bảo trì định kỳ.
Bể phốt nhựa được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo độ kín khít tuyệt đối nhờ kết cấu liền khối, không mối nối. Vật liệu nhựa composite hoặc HDPE có khả năng chống ăn mòn hóa học, không bị ảnh hưởng bởi axit, kiềm hoặc các chất thải hữu cơ. Tuổi thọ trung bình của bể phốt nhựa lên tới 50 năm, gần như không cần bảo trì chống thấm. Một số thương hiệu lớn như Sơn Hà, Đại Thành, Tân Á cam kết bảo hành sản phẩm lên tới 10-15 năm, minh chứng cho độ bền vượt trội của loại bể này.

Bể phốt xây có thể đạt hiệu quả xử lý nước thải tốt nếu được thiết kế đúng chuẩn, các ngăn lắng và lọc hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, do kết cấu thủ công, các khe hở hoặc mối nối không kín có thể khiến mùi hôi phát tán ra môi trường, đặc biệt là vào mùa hè hoặc khi bể đầy. Ngoài ra, việc phân hủy chất thải trong bể xây thường chậm hơn do thiếu hệ thống thông khí tối ưu.
Bể phốt nhựa được thiết kế tối ưu hóa dòng chảy, tăng diện tích tiếp xúc giữa nước thải và vi sinh vật phân hủy, giúp quá trình xử lý diễn ra nhanh hơn. Hệ thống van khí và ống thông hơi chuyên dụng giúp giảm thiểu mùi hôi phát tán ra môi trường. Theo nghiên cứu của Đại học Bách Khoa Hà Nội, hiệu quả xử lý BOD (nhu cầu oxy sinh hóa) của bể phốt nhựa đạt tới 85-90%, cao hơn 10-15% so với bể phốt xây truyền thống.
Bể phốt xây yêu cầu mặt bằng thi công rộng rãi, thời gian xây dựng kéo dài từ 5-10 ngày tùy quy mô. Việc di chuyển hoặc mở rộng bể gần như không thể thực hiện sau khi đã hoàn thiện, do kết cấu cố định và khối lượng lớn. Nếu cần nâng cấp dung tích, thường phải phá dỡ và xây mới hoàn toàn, gây tốn kém chi phí và thời gian.
Bể phốt nhựa có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt chỉ trong 1-2 giờ đồng hồ. Khi cần di chuyển vị trí hoặc mở rộng dung tích, chỉ cần thay thế hoặc lắp thêm bể mới mà không ảnh hưởng đến kết cấu công trình. Điều này đặc biệt phù hợp với các công trình tạm, nhà di động hoặc khu vực có địa hình phức tạp.

Bể phốt xây có chi phí vật liệu thấp hơn, nhưng tổng chi phí hoàn thiện lại cao hơn do phát sinh thêm chi phí nhân công, vận chuyển vật liệu, thời gian thi công kéo dài và chi phí bảo trì định kỳ. Theo khảo sát thị trường năm 2023, chi phí xây dựng một bể phốt 3 ngăn dung tích 3m³ dao động từ 7-12 triệu đồng, chưa bao gồm chi phí chống thấm và bảo trì sau này.
Bể phốt nhựa có giá thành sản phẩm cao hơn, dao động từ 5-15 triệu đồng cho dung tích 1.000-5.000 lít tùy thương hiệu. Tuy nhiên, chi phí lắp đặt gần như không đáng kể, không phát sinh chi phí bảo trì chống thấm, tuổi thọ dài nên tổng chi phí sở hữu trong vòng 20-30 năm thấp hơn so với bể phốt xây.
Tham khảo ngay dịch vụ hút bể phốt tại Long Biên chuyên nghiệp.
| Tiêu chí | Bể phốt xây | Bể phốt nhựa |
|---|---|---|
| Chất liệu | Gạch, bê tông, đá | Nhựa composite, HDPE |
| Tuổi thọ trung bình | 15-25 năm | 40-50 năm |
| Khả năng chống thấm | Phụ thuộc tay nghề, dễ thấm nứt | Kín tuyệt đối, không thấm |
| Hiệu quả xử lý BOD | 70-80% | 85-90% |
| Khả năng chống mùi | Dễ phát tán mùi nếu xây không kín | Hệ thống van khí, hạn chế mùi tối đa |
| Thời gian lắp đặt | 5-10 ngày | 1-2 giờ |
| Khả năng di chuyển | Không thể di chuyển | Dễ dàng di chuyển |
| Khả năng mở rộng | Khó, phải xây mới | Dễ dàng lắp thêm bể |
| Chi phí đầu tư ban đầu | 7-12 triệu (3m³) | 5-15 triệu (1-5m³) |
| Chi phí bảo trì | Cao, cần chống thấm định kỳ | Thấp, gần như không cần bảo trì |
| Phù hợp với | Công trình lớn, cố định, mặt bằng rộng | Nhà phố, biệt thự, công trình tạm, khu vực khó thi công |


Việc lựa chọn loại bể phốt phù hợp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố về quy mô công trình, vị trí lắp đặt, ngân sách đầu tư và yêu cầu về môi trường. Đối với các công trình lớn như trường học, bệnh viện, nhà máy, bể phốt xây truyền thống với dung tích lớn có thể là lựa chọn tối ưu về mặt kinh tế và khả năng điều chỉnh thiết kế. Tuy nhiên, cần đặc biệt chú trọng đến chất lượng thi công, sử dụng vật liệu chống thấm chuyên dụng như Sika, Kova để đảm bảo độ bền lâu dài.
Đối với nhà phố, biệt thự, căn hộ chung cư hoặc các công trình có diện tích hạn chế, bể phốt nhựa là giải pháp hiện đại, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì. Đặc biệt, tại các khu vực có mực nước ngầm cao, đất yếu hoặc thường xuyên ngập úng, bể phốt nhựa với trọng lượng nhẹ, khả năng chống thấm tuyệt đối sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm môi trường và đảm bảo an toàn cho công trình.

Khi lựa chọn bể phốt nhựa, cần chú ý đến các tiêu chí sau:
Ngoài ra, việc bảo trì, hút hầm cầu, bể phốt định kỳ cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, tránh tắc nghẽn và kéo dài tuổi thọ bể. Đối với bể phốt xây, nên kiểm tra chống thấm, nứt vỡ mỗi 3-5 năm; đối với bể phốt nhựa, chỉ cần hút bể định kỳ 3-5 năm/lần tùy mức độ sử dụng.
Tại các khu đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, tỷ lệ sử dụng bể phốt nhựa trong các công trình nhà phố, biệt thự tăng mạnh trong 5 năm gần đây, chiếm tới 60% tổng số công trình mới xây dựng (theo thống kê của Hội Xây dựng Việt Nam năm 2023). Nguyên nhân chính là do diện tích đất hạn chế, yêu cầu tiến độ thi công nhanh và ý thức bảo vệ môi trường ngày càng cao. Bể phốt nhựa giúp tiết kiệm 70% thời gian lắp đặt, giảm 40% chi phí bảo trì so với bể xây truyền thống.

Đối với các công trình quy mô lớn như trường học, bệnh viện, nhà máy, khu công nghiệp, bể phốt xây truyền thống vẫn được ưu tiên nhờ khả năng điều chỉnh dung tích linh hoạt, đáp ứng nhu cầu xử lý nước thải lớn (trên 20m³/ngày). Tuy nhiên, nhiều dự án hiện đại đã kết hợp sử dụng bể phốt nhựa công nghiệp dung tích lớn (từ 10.000-20.000 lít) để tận dụng ưu điểm về chống thấm và bảo trì dễ dàng. Ví dụ, Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh đã lắp đặt hơn 200 bể phốt nhựa composite dung tích 15.000 lít cho các nhà xưởng từ năm 2021, giúp giảm 30% chi phí bảo trì hàng năm.
Đọc thêm quy trình hút hầm cầu quận Thủ Đức chuẩn chuyên nghiệp.
Ở các vùng nông thôn, bể phốt xây vẫn phổ biến nhờ tận dụng được vật liệu sẵn có và nhân công địa phương. Tuy nhiên, các chương trình hỗ trợ xây dựng nông thôn mới đang khuyến khích sử dụng bể phốt nhựa để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đặc biệt tại các vùng đất yếu, ven sông, ven biển. Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, năm 2022 có hơn 15.000 hộ dân tại Đồng bằng sông Cửu
Long đã được hỗ trợ lắp đặt bể phốt nhựa, góp phần nâng cao chất lượng vệ sinh môi trường và sức khỏe cộng đồng. Việc áp dụng bể phốt nhựa tại các vùng này không chỉ giúp giảm thiểu rò rỉ nước thải, bảo vệ nguồn nước ngầm mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thời gian thi công so với phương pháp xây dựng truyền thống.
Tổng kết lại, việc lựa chọn giữa bể phốt xây và bể phốt nhựa cần dựa trên nhiều yếu tố như quy mô công trình, điều kiện địa hình, ngân sách đầu tư và yêu cầu về bảo vệ môi trường. Bể phốt xây truyền thống phù hợp với các công trình lớn, có mặt bằng rộng và yêu cầu thiết kế linh hoạt, trong khi bể phốt nhựa là giải pháp tối ưu cho các công trình nhỏ, khu vực có địa hình phức tạp hoặc cần thi công nhanh chóng, tiết kiệm chi phí bảo trì. Đặc biệt, xu hướng phát triển bền vững và bảo vệ môi trường đang thúc đẩy việc ứng dụng rộng rãi bể phốt nhựa hiện đại trong nhiều lĩnh vực xây dựng.
Cuối cùng, để đảm bảo hiệu quả lâu dài và an toàn cho hệ thống xử lý nước thải, việc lựa chọn sản phẩm chất lượng, thi công đúng kỹ thuật và bảo trì định kỳ là điều kiện tiên quyết. Sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ hiện đại và kinh nghiệm truyền thống sẽ giúp nâng cao hiệu quả xử lý nước thải, góp phần xây dựng môi trường sống xanh, sạch và bền vững cho cộng đồng.
Hotline/Zalo: 0975.679.055