Trong quá trình xây dựng nhà ở, việc thiết kế và xây dựng bể phốt là một trong những hạng mục quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt lâu dài của gia đình. Một bể phốt có dung tích phù hợp không chỉ đảm bảo xử lý chất thải hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, tránh tình trạng đầy sớm gây mùi hôi, tắc nghẽn và ảnh hưởng đến môi trường sống. Vậy nên xây bể phốt gia đình bao nhiêu khối là hợp lý để không lo đầy sớm? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng, tiêu chuẩn thiết kế, các trường hợp thực tế và những lưu ý chuyên sâu giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu nhất.
Yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất quyết định dung tích bể phốt là số lượng người sử dụng. Theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (TCVN 7957:2008), lượng nước thải sinh hoạt trung bình mỗi người dao động từ 80-120 lít/ngày. Tuy nhiên, lượng chất thải rắn (phân, giấy vệ sinh,...) lại chiếm tỷ lệ nhỏ hơn, khoảng 1,2-1,5 lít/người/ngày. Nếu gia đình có 4 người, lượng chất thải rắn mỗi ngày sẽ khoảng 5-6 lít. Tuy nhiên, bể phốt không chỉ chứa chất thải rắn mà còn phải đảm bảo thể tích cho quá trình lắng, phân hủy và lưu giữ bùn cặn trong thời gian dài (thường từ 2-5 năm mới hút một lần).
Xem thêm Bể phốt bốc mùi: dấu hiệu, nguyên nhân và cách khắc phục.
Mỗi gia đình có thói quen sử dụng nước khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến lượng nước thải và chất thải đưa vào bể phốt. Gia đình sử dụng bồn cầu xả nước nhiều, dùng giấy vệ sinh nhiều, hoặc có trẻ nhỏ, người già, người bệnh sẽ phát sinh lượng chất thải lớn hơn. Ngoài ra, việc sử dụng các loại hóa chất tẩy rửa mạnh cũng ảnh hưởng đến quá trình phân hủy trong bể phốt, khiến bùn cặn tích tụ nhanh hơn, dẫn đến bể đầy sớm.
Hiện nay, có ba loại bể phốt phổ biến: bể phốt truyền thống xây bằng gạch, bể phốt đúc sẵn bằng bê tông, và bể phốt nhựa composite. Mỗi loại có đặc điểm về khả năng chống thấm, độ bền, hiệu quả xử lý và thể tích thực tế khác nhau. Bể phốt truyền thống thường có thể tích lớn, dễ tùy chỉnh theo nhu cầu, nhưng nếu xây không đúng kỹ thuật dễ bị rò rỉ, giảm hiệu quả xử lý. Bể phốt nhựa, bê tông đúc sẵn có thể tích cố định, phù hợp với các gia đình nhỏ hoặc nhà phố, nhưng cần tính toán kỹ để tránh quá tải.
Một bể phốt tiêu chuẩn cần đảm bảo thời gian lưu giữ bùn cặn tối thiểu từ 2-3 năm, thậm chí 5 năm đối với các gia đình ít người hoặc sử dụng tiết kiệm. Nếu bể quá nhỏ, bùn cặn sẽ nhanh đầy, phải hút thường xuyên, tốn kém chi phí và gây bất tiện. Ngược lại, bể quá lớn sẽ lãng phí diện tích, chi phí xây dựng cao mà không cần thiết.
Tìm hiểu thêm Bao Lâu Hút Bể Phốt 1 Lần Là Hợp Lý? Chu Kỳ xử lý Phù Hợp.
Theo TCVN 7957:2008 và các tài liệu hướng dẫn thiết kế hệ thống thoát nước, dung tích bể phốt được tính toán dựa trên số người sử dụng, thời gian lưu giữ bùn cặn và hệ số an toàn. Công thức tính dung tích bể phốt cơ bản như sau:
Trong đó, lượng chất thải/ngày trung bình là 1,2-1,5 lít/người/ngày, thời gian lưu giữ thường lấy 2-3 năm (tương đương 730-1095 ngày), hệ số an toàn từ 1,2-1,5 để dự phòng các yếu tố phát sinh.
Số người | Dung tích tối thiểu (m³) | Dung tích khuyến nghị (m³) | Thời gian hút bùn (năm) |
---|---|---|---|
2-3 | 1,2 | 1,5 - 2,0 | 2-3 |
4-5 | 2,0 | 2,5 - 3,0 | 2-3 |
6-8 | 3,0 | 3,5 - 4,0 | 2-3 |
9-12 | 4,0 | 4,5 - 5,0 | 2-3 |
Ví dụ, một gia đình 4 người nên xây bể phốt tối thiểu 2m³, nhưng để đảm bảo dự phòng và sử dụng lâu dài, nên chọn dung tích từ 2,5-3m³. Nếu diện tích cho phép, có thể xây lớn hơn để kéo dài thời gian hút bùn lên 4-5 năm.
Tìm hiểu chi tiết Cách Tính Kích Thước Bể Phốt Tự Hoại Hộ Gia Đình Tiêu Chuẩn.
Bể phốt gia đình thường có 2 hoặc 3 ngăn: ngăn chứa, ngăn lắng và ngăn lọc. Bể 3 ngăn có hiệu quả xử lý tốt hơn, giảm mùi hôi và kéo dài thời gian đầy bùn cặn. Tuy nhiên, tổng dung tích bể cần tăng thêm 20-30% so với bể 2 ngăn để đảm bảo mỗi ngăn đủ thể tích hoạt động. Khi thiết kế, cần phân bổ thể tích các ngăn hợp lý: ngăn chứa chiếm 50-60%, ngăn lắng 25-30%, ngăn lọc 10-20% tổng dung tích bể.
Ở các khu vực thành thị, diện tích đất hạn chế, nhiều gia đình buộc phải xây bể phốt nhỏ hơn tiêu chuẩn. Tuy nhiên, cần lưu ý tối thiểu không nên dưới 1,2m³ cho 2-3 người, dưới 2m³ cho 4-5 người để tránh đầy sớm. Nếu diện tích cho phép, nên ưu tiên xây bể phốt lớn hơn khuyến nghị để dự phòng các trường hợp phát sinh như tăng số người ở, sử dụng nhiều nước, hoặc có nhu cầu mở rộng nhà ở trong tương lai.
Vật liệu xây dựng bể phốt ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ và hiệu quả xử lý. Bể phốt xây bằng gạch cần trát xi măng chống thấm kỹ lưỡng, tránh rò rỉ nước thải ra môi trường. Bể bê tông đúc sẵn hoặc bể nhựa composite có ưu điểm kín nước, lắp đặt nhanh, nhưng cần kiểm tra kỹ các mối nối, tránh nứt vỡ trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, không nên sử dụng các vật liệu dễ mục, thấm nước như tôn, gỗ, nhựa mỏng vì dễ gây ô nhiễm và nhanh hỏng.
Đọc thêm Cách đổ tấm đan bể phốt đúng kỹ thuật và tiết kiệm chi phí.
Bể phốt cần có ống thông hơi để giải phóng khí metan, tránh tích tụ gây nổ hoặc mùi hôi ngược vào nhà. Ống thông hơi nên đặt cao hơn mái nhà, đường kính tối thiểu 60mm. Nắp bể phốt nên làm bằng bê tông cốt thép, có gioăng cao su hoặc lớp chống thấm để ngăn mùi, đồng thời thiết kế lỗ chờ hút bùn thuận tiện cho việc bảo trì.
Bể phốt nên đặt cách xa giếng nước, bể nước sinh hoạt tối thiểu 10-15m để tránh ô nhiễm nguồn nước. Không đặt bể phốt dưới phòng ngủ, phòng bếp hoặc khu vực sinh hoạt chính để tránh mùi hôi, khí độc ảnh hưởng sức khỏe. Nếu bắt buộc phải đặt dưới nhà, cần chống thấm tuyệt đối và kiểm tra định kỳ.
Ở vùng đất yếu, đất cát, mực nước ngầm cao, cần gia cố móng bể phốt chắc chắn, tránh lún nứt, rò rỉ. Ở vùng khí hậu nóng ẩm, quá trình phân hủy diễn ra nhanh hơn, bùn cặn tích tụ chậm hơn, có thể giảm dung tích bể so với tiêu chuẩn. Ngược lại, vùng lạnh, quá trình phân hủy chậm, nên tăng dung tích bể để đảm bảo hiệu quả xử lý.
Nhiều gia đình hiện nay sử dụng bồn cầu xả nước mạnh, máy xịt vệ sinh, máy rửa bát, máy giặt... làm tăng lượng nước thải vào bể phốt. Nếu không tính toán tăng dung tích bể, dễ dẫn đến quá tải, đầy sớm. Nên tách riêng nước thải sinh hoạt (rửa bát, giặt giũ) với nước thải bồn cầu để giảm tải cho bể phốt, kéo dài thời gian đầy bùn cặn.
Dung tích bể phốt (m³) | Loại bể | Chi phí xây dựng (VNĐ) | Thời gian hút bùn (năm) |
---|---|---|---|
1,2 | Gạch | 3.000.000 - 4.000.000 | 1-2 |
2,0 | Gạch | 4.500.000 - 6.000.000 | 2-3 |
3,0 | Bê tông đúc sẵn | 6.000.000 - 8.000.000 | 3-4 |
4,0 | Nhựa composite | 7.000.000 - 10.000.000 | 4-5 |
5,0 | Bê tông đúc sẵn | 9.000.000 - 12.000.000 | 5-6 |
Chi phí xây dựng bể phốt tăng dần theo dung tích, nhưng nếu tính giá hút bể phốt định kỳ (khoảng 500.000 - 800.000 VNĐ/lần), việc đầu tư bể lớn sẽ tiết kiệm hơn về lâu dài, giảm số lần bảo trì, tránh phát sinh sự cố tắc nghẽn, mùi hôi.
Việc xây dựng bể phốt gia đình đòi hỏi sự tính toán chính xác và lựa chọn vật liệu phù hợp nhằm đảm bảo hiệu quả xử lý chất thải và độ bền công trình. Dưới đây là các nguyên tắc kỹ thuật quan trọng:
Theo khảo sát của các đơn vị thi công hút bể phốt tại Hà Nội, TP.HCM năm 2023, các gia đình 4-5 người sử dụng bể phốt 2,5-3m³ thường chỉ phải hút bùn sau 3-4 năm, trong khi các bể dưới 2m³ phải hút sau 1-2 năm. Một số trường hợp xây bể 4-5m³ cho nhà biệt thự, nhà nhiều tầng, thời gian hút bùn lên tới 5-6 năm, hầu như không gặp sự cố tắc nghẽn, mùi hôi. Điều này cho thấy việc đầu tư xây bể phốt dung tích lớn hơn tiêu chuẩn mang lại hiệu quả kinh tế và tiện lợi lâu dài.
Việc xác định nên xây bể phốt gia đình bao nhiêu khối là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sinh hoạt, chi phí bảo trì và môi trường sống của mỗi gia đình. Dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật, số lượng thành viên, thói quen sử dụng nước, loại bể phốt và các yếu tố dự phòng, dung tích bể phốt tối ưu cho gia đình 4-5 người nên từ 2,5-3m³ trở lên, với bể 3 ngăn, vật liệu chống thấm tốt, hệ thống thông hơi đầy đủ và vị trí đặt hợp lý. Đầu tư xây dựng bể phốt đúng tiêu chuẩn không chỉ giúp tránh đầy sớm, tiết kiệm chi
Qua bài viết trên, có thể thấy việc xác định nên xây bể phốt gia đình bao nhiêu khối không chỉ phụ thuộc vào số lượng thành viên mà còn liên quan đến thói quen sinh hoạt, loại bể, vật liệu xây dựng và thời gian dự phòng hút bùn. Một bể phốt đạt chuẩn cần có dung tích tối thiểu 2,5–3m³ cho hộ 4–5 người, thiết kế 2–3 ngăn, hệ thống thông hơi và chống thấm tốt. Đặc biệt, việc lựa chọn dung tích lớn hơn khuyến nghị sẽ giúp kéo dài thời gian sử dụng, giảm số lần hút, tiết kiệm chi phí và tránh mùi hôi, tắc nghẽn. Đầu tư bể phốt đúng kỹ thuật ngay từ đầu chính là giải pháp bền vững để bảo vệ môi trường sống và nâng cao chất lượng sinh hoạt lâu dài.
Hotline/Zalo: 0975.679.055