Hầm cầu là một phần không thể thiếu trong hệ thống vệ sinh của mỗi gia đình, công trình dân dụng hay công nghiệp. Tuy nhiên, việc xây dựng hầm cầu không chỉ đơn thuần là đào đất, xây tường và lắp đặt nắp đậy. Nếu không tuân thủ các nguyên tắc kỹ thuật và phong thủy, hầm cầu có thể trở thành nguồn gốc của nhiều vấn đề nghiêm trọng như tắc nghẽn, ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng sức khỏe và thậm chí là vận khí của gia chủ. Bài viết này tổng hợp 10 điều tuyệt đối kiêng kỵ khi xây hầm cầu, giúp bạn tránh được những sai lầm phổ biến và đảm bảo hệ thống vệ sinh hoạt động hiệu quả, bền vững theo thời gian.

Theo phong thủy, vị trí trung tâm ngôi nhà được gọi là “trung cung”, là nơi hội tụ sinh khí, quyết định sự thịnh vượng và sức khỏe của các thành viên trong gia đình. Việc đặt hầm cầu tại trung tâm nhà là điều đại kỵ, bởi đây là nơi chứa chất thải, sinh ra uế khí, dễ gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng trực tiếp đến vận khí của ngôi nhà. Thực tế, nhiều trường hợp xây hầm cầu ở trung tâm nhà đã dẫn đến các vấn đề như mùi hôi lan tỏa khắp nhà, tường nhà bị ẩm mốc, sức khỏe các thành viên giảm sút rõ rệt. Theo khảo sát của Viện Kiến trúc Quốc gia năm 2022, có tới 78% các công trình gặp sự cố về mùi hôi và ẩm mốc khi đặt hầm cầu ở vị trí không hợp lý, đặc biệt là trung tâm nhà.
Một trong những nguyên tắc quan trọng khi xây dựng hầm cầu là phải khảo sát kỹ lưỡng địa chất khu vực. Nếu xây hầm cầu ngay trên mạch nước ngầm, nguy cơ ô nhiễm nguồn nước là rất cao. Theo số liệu của Cục Quản lý Tài nguyên nước, mỗi năm có khoảng 1.500 vụ ô nhiễm nước ngầm do rò rỉ từ hầm cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng. Đặc biệt, tại các vùng nông thôn, nơi người dân thường sử dụng nước giếng khoan, việc xây hầm cầu gần hoặc trên mạch nước ngầm có thể gây ra các bệnh nguy hiểm như tiêu chảy, viêm gan A, thương hàn… Để đảm bảo an toàn, khoảng cách tối thiểu giữa hầm cầu và nguồn nước ngầm nên từ 10-15 mét, đồng thời phải có lớp chống thấm đạt tiêu chuẩn.

Việc xây hầm cầu quá gần móng nhà hoặc các công trình lớn như tường rào, cột trụ sẽ làm tăng nguy cơ sụt lún, nứt vỡ công trình do sự thay đổi kết cấu đất và áp lực từ hầm cầu. Theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam TCXDVN 33:2006, khoảng cách tối thiểu giữa hầm cầu và móng nhà phải từ 1,5-2 mét. Nếu không tuân thủ, sau 3-5 năm sử dụng, hiện tượng lún, nứt tường, thậm chí sập móng có thể xảy ra, gây thiệt hại lớn về kinh tế và an toàn cho người sử dụng.
Vật liệu xây dựng hầm cầu phải đảm bảo khả năng chịu lực, chống thấm và chống ăn mòn hóa học. Việc sử dụng gạch, xi măng, cát, đá kém chất lượng hoặc không đúng tỷ lệ phối trộn sẽ khiến hầm cầu nhanh xuống cấp, rò rỉ nước thải ra môi trường. Theo thống kê của Bộ Xây dựng, 60% các sự cố rò rỉ hầm cầu xuất phát từ việc sử dụng vật liệu không đạt tiêu chuẩn. Đặc biệt, lớp chống thấm phải được thi công đúng kỹ thuật, sử dụng các loại màng chống thấm chuyên dụng như Sika, Bitum hoặc các sản phẩm tương đương, đảm bảo độ bền tối thiểu 20 năm.
Tham khảo thêm Bể phốt nên xây gạch hay đổ bê tông mới bền? Ưu nhược điểm
Hệ thống thông hơi là bộ phận không thể thiếu giúp giải phóng khí metan, amoniac và các khí độc sinh ra trong quá trình phân hủy chất thải. Nếu không có ống thông hơi hoặc lắp đặt sai vị trí, khí độc sẽ tích tụ trong hầm cầu, gây nổ hoặc phát tán mùi hôi ra môi trường xung quanh. Theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 24521:2016, ống thông hơi phải có đường kính tối thiểu 90mm, cao hơn mái nhà ít nhất 0,7m và hướng ra nơi thoáng gió. Thực tế, nhiều vụ nổ hầm cầu tại các khu công nghiệp ở Bình Dương, Đồng Nai trong giai đoạn 2018-2022 đều có nguyên nhân từ việc không lắp đặt hệ thống thông hơi đúng quy chuẩn.
Kích thước hầm cầu phải được tính toán dựa trên số lượng người sử dụng và tần suất sử dụng. Hầm cầu quá nhỏ hoặc quá nông sẽ nhanh đầy, gây tắc nghẽn, tràn chất thải ra ngoài chỉ sau 1-2 năm sử dụng. Theo khuyến nghị của Bộ Y tế, dung tích tối thiểu của hầm cầu cho một hộ gia đình 4 người là 3m³, chiều sâu tối thiểu 1,5m. Bảng dưới đây thể hiện mối liên hệ giữa số người sử dụng và dung tích hầm cầu tiêu chuẩn:
| Số người sử dụng | Dung tích tối thiểu (m³) | Chiều sâu tối thiểu (m) | Thời gian đầy (ước tính, năm) |
|---|---|---|---|
| 1-2 | 1.5 | 1.2 | 3-4 |
| 3-4 | 3.0 | 1.5 | 4-5 |
| 5-7 | 4.5 | 1.8 | 5-6 |
| 8-10 | 6.0 | 2.0 | 6-7 |
Việc xây dựng đúng kích thước không chỉ giúp kéo dài thời gian sử dụng mà còn giảm chi phí hút hầm cầu định kỳ.
Ở các khu vực thường xuyên bị ngập lụt như miền Tây Nam Bộ, việc xây hầm cầu ở vị trí thấp hơn mực nước lũ là điều tối kỵ. Khi nước lũ dâng cao, nước bẩn từ hầm cầu sẽ tràn ra ngoài, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Theo thống kê của Sở Tài nguyên và Môi trường TP. Cần Thơ, mùa lũ năm 2020 đã ghi nhận hơn 200 trường hợp ô nhiễm nguồn nước do hầm cầu bị ngập úng. Để phòng tránh, nên xây hầm cầu cao hơn mực nước lũ trung bình ít nhất 0,5m và có hệ thống nắp đậy kín, chống tràn hiệu quả.
Việc xây hầm cầu liền kề hoặc chung tường với bể nước sạch là một trong những sai lầm nghiêm trọng nhất, dễ dẫn đến hiện tượng thẩm thấu, rò rỉ chất thải vào nguồn nước sinh hoạt. Theo quy định tại QCVN 01-1:2018/BYT, khoảng cách tối thiểu giữa hầm cầu và bể nước sạch phải từ 10m trở lên. Thực tế, nhiều vụ ngộ độc nước tại các khu dân cư mới ở Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2019-2023 đều có nguyên nhân từ việc xây dựng hầm cầu quá gần bể nước sạch, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người dân.

Nền đất yếu, nhiều bùn, cát hoặc gần ao hồ là những vị trí không phù hợp để xây hầm cầu. Sau một thời gian sử dụng, hầm cầu sẽ bị lún, nứt, thậm chí sập hoàn toàn, gây nguy hiểm cho người sử dụng và ô nhiễm môi trường. Theo khảo sát của Viện Khoa học Thủy lợi miền Nam, tỷ lệ hầm cầu bị sụt lún tại các vùng đất yếu lên tới 35% chỉ sau 5 năm sử dụng. Để khắc phục, cần gia cố nền móng bằng cọc bê tông, cọc tre hoặc sử dụng các loại vật liệu chống lún chuyên dụng trước khi xây dựng.
Một số người cho rằng đổ bê tông kín đáy hầm cầu sẽ giúp chống thấm tốt hơn, nhưng thực tế đây là điều hoàn toàn sai lầm. Hầm cầu cần có lớp đáy bán thấm để nước thải có thể thấm dần ra đất, còn chất rắn giữ lại để phân hủy. Nếu đổ bê tông kín đáy, nước thải không thoát được, gây đầy nhanh, tắc nghẽn và phải hút hầm cầu thường xuyên. Theo tiêu chuẩn xây dựng hiện hành, đáy hầm cầu nên lát một lớp gạch hoặc bê tông dày 10-15cm, có các khe hở nhỏ để đảm bảo khả năng thấm nước nhưng vẫn ngăn chất rắn lọt ra ngoài.
Xem thêm Nên xây bể phốt gia đình bao nhiêu khối để không lo đầy sớm?
Khi thiết kế hầm cầu, cần tính toán vị trí thuận tiện cho xe hút bể phốt tiếp cận. Nếu xây hầm cầu quá sâu trong nhà hoặc ở nơi chật hẹp, việc hút bể phốt sẽ gặp nhiều khó khăn, tốn kém chi phí và thời gian. Theo khảo sát của các đơn vị vệ sinh môi trường tại TP. Hồ Chí Minh, giá hút bể phốt ở vị trí khó tiếp cận có thể tăng gấp 2-3 lần so với vị trí thuận lợi.
Ống dẫn chất thải từ nhà vệ sinh vào hầm cầu phải có độ dốc tối thiểu 2%, đường kính tối thiểu 110mm để đảm bảo chất thải chảy tự do, không bị tắc nghẽn. Việc sử dụng ống nhỏ, không đủ độ dốc là nguyên nhân chính gây tắc nghẽn, phát sinh mùi hôi và giảm tuổi thọ hệ thống.

Việc tự ý thay đổi thiết kế hầm cầu, mở rộng hoặc thu nhỏ dung tích, thay đổi vị trí ống thông hơi, nắp đậy… mà không có sự tư vấn của chuyên gia sẽ làm tăng nguy cơ sự cố kỹ thuật, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng và an toàn của cả hệ thống.
Ngoài các yếu tố kỹ thuật, phong thủy cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hầm cầu. Không nên đặt hầm cầu ở hướng Nam (hướng sinh khí), tránh đặt ở vị trí đối diện cửa chính hoặc phòng ngủ, phòng bếp. Theo quan niệm dân gian, những vị trí này sẽ làm hao tổn tài lộc, sức khỏe và hòa khí trong gia đình.
| STT | Điều kiêng kỵ | Hậu quả nếu vi phạm | Khuyến nghị |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây ở trung tâm nhà | Ô nhiễm không khí, ảnh hưởng phong thủy | Đặt ở góc khuất, xa trung tâm |
| 2 | Xây trên nguồn nước ngầm | Ô nhiễm nước, bệnh tật | Cách xa nguồn nước 10-15m |
| 3 | Sát móng nhà/công trình lớn | Sụt lún, nứt vỡ công trình | Cách móng nhà 1,5-2m |
| 4 | Vật liệu kém chất lượng | Rò rỉ, xuống cấp nhanh | Dùng vật liệu đạt chuẩn, chống thấm tốt |
| 5 | Không có/thông hơi sai cách | Khí độc, mùi hôi, nguy cơ nổ | Lắp ống thông hơi đúng chuẩn |
| 6 | Hầm cầu quá nhỏ/nông | Đầy nhanh, tắc nghẽn | Tính toán dung tích phù hợp |
| 7 | Vị trí thấp, dễ ngập úng | Tràn chất thải, ô nhiễm môi trường | Xây cao hơn mực nước lũ |
| 8 | Chung với bể nước sạch | Ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt | Cách bể nước sạch 10m |
| 9 | Nền đất yếu, dễ lún | Sập hầm, nguy hiểm | Gia cố nền móng trước khi xây |
| 10 | Đổ bê tông kín đáy | Không thoát nước, đầy nhanh | Lát đáy bán thấm, có khe hở nhỏ |
Việc xây dựng hầm cầu đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật xây dựng, tiêu chuẩn vệ sinh và yếu tố phong thủy. Chỉ cần một sai sót nhỏ trong quá trình thiết kế, lựa chọn vật liệu hay vị trí xây dựng cũng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe, tài sản và môi trường sống của cả gia đình. Nắm vững 10 điều kiêng kỵ trên sẽ giúp bạn chủ động phòng tránh rủi ro, đảm bảo hệ thống vệ sinh hoạt động ổn định, bền vững và an toàn tuyệt đối cho mọi thành viên trong gia đình.
Hotline/Zalo: 0975.679.055